LỚP CGKL-222 – HK I, NĂM HỌC: 2023-2024
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Sáng |
Kỹ thuật an toàn và môi trường công nghiệp GV: T. Dũng 11/9 – 09/10 Thi 16/10 P.B0.4
|
Phay bánh răng trụ răng thẳng N1 GV: T.Triều 12/9– 12/12 Thi 19/12 P. B0.3 |
Tiện ren vuông N1 GV: T.Huy 13/9– 13/12 Thi 20/12 P. B0.5 |
Tiện ren thang N1 GV: T.Huy 14/9– 14/12 Thi 21/12 P. B0.5 |
Phay bào rãnh chữ T N1 GV: T. Quang 15/09 – 12/01 Thi 19/01 P. B0.4 |
Tiện CNC cơ bản N1 GV: T.Dũng 23/10 – 25/12 Thi 08/01 P. B0.4 |
Hàn hồ quang tay cơ bản N1 GV: T. Được 26/12 – 16/01 Xưởng hàn |
Phay CNC cơ bản N2 GV: T.Triều 13/9– 15/11 Thi 22/11 P. B0.3 |
|
Hàn hồ quang tay cơ bản N2 GV: T. Được 15/09 – 12/01 Thi 19/01 Xưởng hàn |
|
Phay đa giác N2 GV: T.Được 23/10 – 25/12 Thi 08/01 P. B0.3 |
|
|
|
|
|
Chiều |
Tiện CNC cơ bản N2 GV: T.Dũng 23/10 – 25/12 Thi 08/01 P. B0.4 |
Phay bánh răng trụ răng thẳng N2 GV: T.Triều 12/9– 12/12 Thi 19/12 P. B0.3 |
Tiện ren vuông N2 GV: T.Huy 13/9– 13/12 Thi 20/12 P. B0.5 |
Tiện ren thang N2 GV: T.Huy 14/9– 14/12 Thi 21/12 P. B0.5 |
Phay bào rãnh chữ T N2 GV: T. Quang 15/09 – 12/01 Thi 19/01 P. B0.4 |
Phay đa giác N2 GV: T.Được 23/10 – 25/12 Thi 08/01 P. B0.3 |
Hàn hồ quang tay cơ bản N2 GV: T. Được 26/12 – 16/01 Xưởng hàn |
Phay CNC cơ bản N1 GV: T.Triều 13/9– 15/11 Thi 22/11 P. B0.3 |
|
Hàn hồ quang tay cơ bản N1 GV: T. Được 15/09 – 12/01 Thi 19/01 Xưởng hàn |
LỚP CGKL-223 – HK I, NĂM HỌC: 2023-2024
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Sáng |
Phay, bào mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng N1 GV: T.Được 11/9 – 09/10 P. B0.4 |
Vẽ kỹ thuật GV: T.Dũng 12/9 – 31/10 Thi 07/11 P.B3.3
|
Kỹ thuật an toàn và môi trường công nghiệp GV: T.Dũng 13/9 – 11/10 Thi 18/10 P. B3.3 |
Phay, bào mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng N1 GV: T.Được 14/9 – 18/01 Thi 25/01 P. B0.4 |
Tiếng Anh GV: C. Nhi 15/09 – 12/01 Thi 19/01 P. B3.3 |
Nguội cơ bản N1 GV: T.Quang 16/10 – 18/12 Thi 25/12 Xưởng nguội |
Cơ kỹ thuật GV: T.Dũng 14/11 – 02/01 Thi 09/01 P. B3.3 |
Vật liệu cơ khí GV: T.Dũng 25/10 – 13/12 Thi 20/12 P. B3.3 |
|||
Chiều |
Phay, bào mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng N2 GV: T.Được 11/9 – 09/10 P. B0.4 |
|
|
Phay, bào mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng N2 GV: T.Được 14/9 – 18/01 Thi 25/01 P. B0.4 |
|
Nguội cơ bản N2 GV: T.Quang 16/10 – 18/12 Thi 25/12 Xưởng nguội |
Người đăng: Khoa Cơ khí