LỚP CGKL-220 – HK II, NĂM HỌC: 2021-2022
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Sáng |
Tiện ren tam giác N1 GV: T.Được 21/02 – 07/3 Thi 14/3 P. B0.3 |
Tiện ren vuông N1 GV: T.Triều 22/02 – 08/3 Thi 15/3 P. B0.3 |
Tin học N1 GV: T. Vinh 23/02 – 09/3 Thi 16/3 P. A0.12 |
Phay bào rãnh chữ T N1 GV: T. Được 24/02 – 16/6 Thi 23/6 P. B0.3 |
Phay bánh răng trụ răng thẳng N1 GV: T. Triều 25/02 – 27/5 Thi 03/6 P. B0.3 |
Nguội cơ bản N2 GV: T.Quang 21/02 – 07/3 Thi 14/3 Xưởng nguội |
Phay, bào mặt phẳng bậc N2 GV: T. Được 22/02 – 08/3 Thi 15/3 P. B0.4 |
Autocad N1 GV: T. Quang 23/3 – 04/5 Thi 11/5 P. A0.12 |
Phay bào rãnh cắt đứt N2 GV: T. Quang 24/02 – 28/4 Thi 5/5 P. B0.4 |
Tiện ren thang N2 GV: T. Huy 25/02 – 27/5 Thi 03/6 P. B0.5 |
|
Tiện CNC cơ bản N1 GV: T.Dũng 21/3 – 23/5 Thi 30/5 P. B0.4 |
Phay CNC cơ bản N1 GV: T.Dũng 22/3 – 24/5 Thi 31/5 P. B0.4 |
Phay đa giác N2 GV: T.Huy 23/2 – 4/5 Thi 11/5 P. B0.3 |
|
|
|
Hàn hồ quang tay cơ bản N2 GV: T. Được 21/03 – 13/6 Thi 20/6 Xưởng hàn |
|
||||
Chiều |
Tiện ren tam giác N2 GV: T.Được 21/02 – 07/3 Thi 14/3 P. B0.3 |
Tiện ren vuông N2 GV: T.Triều 22/02 – 08/3 Thi 15/3 P. B0.3 |
Tin học N2 GV: T Vinh 23/02 – 09/3 Thi 16/3 P. A0.12 |
Phay bào rãnh chữ T N2 GV: T. Được 24/02 – 16/6 Thi 23/6 P. B0.3 |
Phay bánh răng trụ răng thẳng N2 GV: T. Triều 25/02 – 27/5 Thi 03/6 P. B0.3 |
Nguội cơ bản N1 GV: T.Quang 21/02 – 07/3 Thi 14/3 Xưởng nguội |
Phay, bào mặt phẳng bậc GV: T. Được N1 22/02 – 08/3 Thi 15/3 P. B0.3 |
Autocad N2 GV: T. Quang 23/3 – 04/5 Thi 11/5 P. A0.12 |
Phay bào rãnh cắt đứt N1 GV: T. Quang 24/02 – 28/4 Thi 5/5 P. B0.4 |
Tiện ren thang N1 GV: T. Huy 25/02 – 27/5 Thi 03/6 P. B0.5 |
|
Tiện CNC cơ bản N2 GV: T.Dũng 21/3 – 23/5 Thi 30/5 P. B0.4 |
Phay CNC cơ bản N2 GV: T.Dũng 22/3 – 24/5 Thi 31/5 P. B0.4 |
Phay đa giác N1 GV: T.Huy 23/2 – 4/5 Thi 11/5 P. B0.3 |
|
|
|
Hàn hồ quang tay cơ bản N1 GV: T. Được 21/03 – 13/6 Thi 20/6 Xưởng hàn |
|
LỚP CGKL-221 – HK II, NĂM HỌC: 2021-2022
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Sáng |
Tiện trụ ngắn, trụ bậc, trụ dài l ≈ 10d N1 GV: T.Triều 21/02 – 20/6 Thi 27/6 P. B0.5 |
Tiện lỗ N1 GV: T. Huy 22/02 – 24/5 Thi 31/5 P. B0.5 |
Vẽ kỹ thuật GV: T.Dũng 23/02 – 25/5 Thi 01/6 P.B3.7 |
Tiện ren tam giác N1 GV: T.Triều 24/02 – 23/6 Thi 30/6 P. B0.5 |
Nguội cơ bản N1 GV: T.Quang 25/02 – 24/6 Thi 01/7 Xưởng nguội |
|
|
|
|
Phay, bào mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng N2 GV: T.Được 25/02 – 24/6 Thi 01/7 P. B0.4 |
|
Chiều |
Tiện trụ ngắn, trụ bậc, trụ dài l ≈ 10d N2 GV: T.Triều 21/02 – 20/6 Thi 27/6 P. B0.5 |
Tiện lỗ N2 GV: T. Huy 22/02 – 24/5 Thi 31/5 P. B0.5 |
|
Tiện ren tam giác N2 GV: T.Triều 24/02 – 23/6 Thi 30/6 P. B0.5 |
Nguội cơ bản N2 GV: T.Quang 25/02 – 24/6 Thi 01/7 Xưởng nguội |
|
|
|
|
Phay, bào mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng N1 GV: T.Được 25/02 – 24/6 Thi 01/7 P. B0.4 |
Người đăng: Khoa Cơ khí