THỜI KHÓA BIỂU KHOA CƠ KHÍ HKI NĂM HỌC 2022-2023

Ngày đăng :01/09/2022

LỚP CGKL-221 

 

Thứ 2

Thứ 3

Thứ 4

Thứ 5

Thứ 6

Thứ 7

Sáng

Tiện CNC cơ bản

N1

GV: T.Dũng

05/9 – 24/10

Thi 31/10

P. B0.4

Phay bánh răng trụ răng thẳng

N1

GV: T.Triều

06/9– 06/12

Thi 13/12

P. B0.3

Tiện ren vuông

N1

GV: T.Triều

07/9– 14/12

Thi 21/12

P. B0.3

Phay đa giác

N1

GV: T.Huy

08/9– 17/11

Thi 24/11

P. B0.3

Phay bào mặt phẳng bậc

N1

GV: T. Quang

09/09 – 11/11

Thi 18/11

P. B0.4

Tin học

N1

GV: T.Vinh

10/9– 05/11

Thi 12/11

P. A0.12

Phay bào rãnh cắt đứt

N1

GV: T. Triều

7/11 – 26/12

Thi 02/01

P. B0.4

Tiện côn

N2

GV: T.Huy

06/9– 15/11

Thi 22/11

P. B0.5

Tiện ren thang

N2

GV: T.Huy

07/9– 14/12

Thi 21/12

P. B0.5

 

Autocad

N1

GV: T. Quang

25/11 – 31/12

Thi 06/01

P. A0.12

Tin học

N2

GV: T.Vinh

19/11– 07/01

Thi 14/01

P. A0.12

Hàn hồ quang tay cơ bản

N2

GV: T. Được

05/09 – 02/01

Thi 09/01

Xưởng hàn

Hàn hồ quang tay cơ bản

N2

GV: T. Được

29/11 – 20/12

Xưởng hàn

 

 

Phay bào rãnh chữ T

N2

GV: T. Được

09/9-31/12

Thi 06/01

P.B0.3

 

Chiều

Tiện CNC cơ bản

N2

GV: T.Dũng

05/9 – 24/10

Thi 31/10

P. B0.4

Phay bánh răng trụ răng thẳng

N2

GV: T.Triều

06/9– 06/12

Thi 13/12

P. B0.3

Tiện ren vuông

N2

GV: T.Triều

7/9– 14/12

Thi 21/12

P. B0.3

Phay đa giác

N2

GV: T.Huy

8/9– 17/11

Thi 24/11

P. B0.3

Phay bào mặt phẳng bậc

N2

GV: T. Quang

10/09 – 11/11

Thi 18/11

P. B0.4

 

Phay bào rãnh cắt đứt

N2

GV: T. Triều

7/11 – 26/12

Thi 02/01

P. B0.4

Tiện côn

N1

GV: T.Huy

06/9– 15/11

Thi 22/11

P. B0.5

Tiện ren thang

N1

GV: T.Huy

7/9– 14/12

Thi 21/12

P. B0.5

 

Autocad

N2

GV: T. Quang

25/11 – 31/12

Thi 06/01

P. A0.12

 

Hàn hồ quang tay cơ bản

N1

GV: T. Được

05/09 – 02/01

Thi 09/01

Xưởng hàn

Hàn hồ quang tay cơ bản

N1

GV: T. Được

29/11 – 20/12

Xưởng hàn

 

 

Phay bào rãnh chữ T

N1

GV: T. Được

09/9-31/12

Thi 06/01

P.B0.3

 

 

 

LỚP CGKL-222 

 

Thứ 2

Thứ 3

Thứ 4

Thứ 5

Thứ 6

Sáng

Nguội cơ bản

GV: T.Quang

05/9 – 28/11

19/12 – 02/01

Thi 09/01

Xưởng nguội

Vẽ kỹ thuật

GV: T.Dũng

06/9 – 29/11

20/12-27/12

Thi 03/01

P.B3.7

Cơ kỹ thuật

GV: T.Dũng

07/9 – 30/11

21/12 – 28/12

Thi 04/01

P.B3.7

Phay, bào mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng

GV: T.Được

08/9 – 01/12

22/12 – 05/01

Thi 12/01

P. B0.4

Tiện trụ ngắn, trụ bậc, trụ dài l ≈ 10d

GV: T.Triều

09/9 – 02/12

23/12 – 06/01

Thi 13/01

P. B0.5

Chiều

 

 

Tin học

GV: T.Vinh

07/9– 16/11

Thi 23/11

P. A0.12

 

 

 

Người đăng: Khoa Cơ khí