LỚP CGKL-221
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
Tiện CNC cơ bản N1 GV: T.Dũng 05/9 – 24/10 Thi 31/10 P. B0.4 |
Phay bánh răng trụ răng thẳng N1 GV: T.Triều 06/9– 06/12 Thi 13/12 P. B0.3 |
Tiện ren vuông N1 GV: T.Triều 07/9– 14/12 Thi 21/12 P. B0.3 |
Phay đa giác N1 GV: T.Huy 08/9– 17/11 Thi 24/11 P. B0.3 |
Phay bào mặt phẳng bậc N1 GV: T. Quang 09/09 – 11/11 Thi 18/11 P. B0.4 |
Tin học N1 GV: T.Vinh 10/9– 05/11 Thi 12/11 P. A0.12 |
Phay bào rãnh cắt đứt N1 GV: T. Triều 7/11 – 26/12 Thi 02/01 P. B0.4 |
Tiện côn N2 GV: T.Huy 06/9– 15/11 Thi 22/11 P. B0.5 |
Tiện ren thang N2 GV: T.Huy 07/9– 14/12 Thi 21/12 P. B0.5 |
|
Autocad N1 GV: T. Quang 25/11 – 31/12 Thi 06/01 P. A0.12 |
Tin học N2 GV: T.Vinh 19/11– 07/01 Thi 14/01 P. A0.12 |
|
Hàn hồ quang tay cơ bản N2 GV: T. Được 05/09 – 02/01 Thi 09/01 Xưởng hàn |
Hàn hồ quang tay cơ bản N2 GV: T. Được 29/11 – 20/12 Xưởng hàn |
|
|
Phay bào rãnh chữ T N2 GV: T. Được 09/9-31/12 Thi 06/01 P.B0.3 |
|
|
Chiều |
Tiện CNC cơ bản N2 GV: T.Dũng 05/9 – 24/10 Thi 31/10 P. B0.4 |
Phay bánh răng trụ răng thẳng N2 GV: T.Triều 06/9– 06/12 Thi 13/12 P. B0.3 |
Tiện ren vuông N2 GV: T.Triều 7/9– 14/12 Thi 21/12 P. B0.3 |
Phay đa giác N2 GV: T.Huy 8/9– 17/11 Thi 24/11 P. B0.3 |
Phay bào mặt phẳng bậc N2 GV: T. Quang 10/09 – 11/11 Thi 18/11 P. B0.4 |
|
Phay bào rãnh cắt đứt N2 GV: T. Triều 7/11 – 26/12 Thi 02/01 P. B0.4 |
Tiện côn N1 GV: T.Huy 06/9– 15/11 Thi 22/11 P. B0.5 |
Tiện ren thang N1 GV: T.Huy 7/9– 14/12 Thi 21/12 P. B0.5 |
|
Autocad N2 GV: T. Quang 25/11 – 31/12 Thi 06/01 P. A0.12 |
|
|
Hàn hồ quang tay cơ bản N1 GV: T. Được 05/09 – 02/01 Thi 09/01 Xưởng hàn |
Hàn hồ quang tay cơ bản N1 GV: T. Được 29/11 – 20/12 Xưởng hàn |
|
|
Phay bào rãnh chữ T N1 GV: T. Được 09/9-31/12 Thi 06/01 P.B0.3 |
|
LỚP CGKL-222
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Sáng |
Nguội cơ bản GV: T.Quang 05/9 – 28/11 19/12 – 02/01 Thi 09/01 Xưởng nguội |
Vẽ kỹ thuật GV: T.Dũng 06/9 – 29/11 20/12-27/12 Thi 03/01 P.B3.7 |
Cơ kỹ thuật GV: T.Dũng 07/9 – 30/11 21/12 – 28/12 Thi 04/01 P.B3.7 |
Phay, bào mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng GV: T.Được 08/9 – 01/12 22/12 – 05/01 Thi 12/01 P. B0.4 |
Tiện trụ ngắn, trụ bậc, trụ dài l ≈ 10d GV: T.Triều 09/9 – 02/12 23/12 – 06/01 Thi 13/01 P. B0.5 |
Chiều |
|
|
Tin học GV: T.Vinh 07/9– 16/11 Thi 23/11 P. A0.12 |
|
|
Người đăng: Khoa Cơ khí