|
|||||||||||
Stt | Môn học | Thứ | Thời gian | Phòng | Giảng viên | ||||||
1 | Giáo dục thể chất | 6 | 13/11/20 – 25/12/20 Thi: 08/01/21 |
Sân trường | Từ Thanh Quang | ||||||
2 | Pháp luật | 2-4 | 9/11/20– 18/11/20 Thi: 18/11/20 |
B0.5 | Nguyễn Thanh Hoàng | ||||||
3 | Hệ thống quản lý chất lượng ISO |
2-4 | 23/11/20 – 14/12/20 Thi: 16/12/20 |
B0.4 | Nguyễn Anh Dũng | ||||||
4 | Quản trị doanh nghiệp | 2-4 | 21/12/20 – 11/01/21 Thi: 13/01/21 |
B0.4 | Nguyễn Anh Dũng | ||||||
5 | Đồ gá | 2-4-6 | 22/02/21 – 17/3/21 Thi: 19/3/21 |
B0.5 | Trần Đức Huy | ||||||
6 | Nguyên lý cắt | 2-4-6 | 22/3/21 - 14/4/21 Thi: 16/4/21 |
B0.5 | Trần Đức Huy | ||||||
7 | Nguyên lý – Chi tiết máy | 2-4-6 | 19/4/21 - 26/5/21 Thi 28/5/21 | B0.5 | Võ Thành Được | ||||||
8 | Công nghệ chế tạo máy | 2-4-6 | 31/5/21 - 07/7/21 Thi 9/7/21 | B0.4 | Nguyễn Tấn Vinh Quang | ||||||
9 | Chính trị | 3-5-7 | 10/11/20 - 03/12/20 Thi 05/12/20 | B0.5 | Nguyễn Thanh Hoàng | ||||||
10 | Anh văn | 3-5-7 | 8/12/20 - 29/12/20 Thi 31/12/20 | HT | Phạm Văn Thông | ||||||
11 | Tin học | 3-5-7 | 05/01/21 - 19/01/21 Thi 21/01/21 | A0.12 | Bùi Nguyễn Quang Vinh | ||||||
12 | Cơ lý thuyết | 3-5-7 | 23/02/21 - 01/4/21 Thi 03/4/21 | B0.5 | Lê Hải Triều | ||||||
13 | Hàn Tig cơ bản | 3-5-7 | 06/4/21 - 25/5/21 Thi 27/5/21 | Xưởng Hàn | Võ Thành Được | ||||||
14 | Sức bền vật liệu | 3-5-7 | 29/5/21-14/6/21 Thi: 16/6/21 | B0.4 | Nguyễn Tấn Vinh Quang |
Người đăng: Khoa Cơ khí