THỜI KHÓA BIỂU KHOA CƠ KHÍ HKI NĂM HỌC 2020-2021

Ngày đăng :19/10/2020

TKB HKI NĂM HỌC 2020-2021 KHOA CƠ KHÍ

LỚP CĐ219CGKL

 

Thứ 2

Thứ 3

Thứ 4

Thứ 5

Thứ 6

Thứ 7

Sáng

Sức bền vật liệu

GV: T.Dũng

7/9 – 26/10

Thi: 2/11

P. B0.4

Tiện ren tam giác

GV: T.Được

8/9 – 29/12

Thi 29/12

P.B0.3

Tiện lỗ 

GV: T.Huy

9/9 - 9/12

Thi: 16/12

P. B0.5

Hàn Tig cơ bản

GV: T.Được

10/9 – 7/1

Thi 14/1

Xưởng Hàn

Phay bào mặt phẳng bậc

GV: T. Quang

11/9- 6/11

Thi : 13/11

P.B0.4

Gá lắp kết cấu hàn

GV: T. Quang

12/9 – 5/12

Thi: 12/12

Xưởng Hàn

Đồ gá

GV: T.Dũng

9/11 – 28/12

Thi: 4/1

P. B0.4

Khoét doa lỗ trên máy tiện

GV: T. Triều

5/1

P. B0.5

Khoét doa lỗ trên máy tiện

GV: T.Triều

23/12 - 6/1

Thi: 13/1

P. B0.5

Phay bào rãnh cắt đứt

GV: T. Triều

20/11- 15/1

Thi : 15/1

P.B0.4

Khoét doa lỗ trên máy tiện

GV: T.Triều

19/12 - 26/12

P. B0.5

 

 

LỚP CGKL-220

 

Thứ 2

Thứ 3

Thứ 4

Thứ 5

Thứ 6

Thứ 7

Sáng

Tiện trụ ngắn, trụ bậc, trụ dài l ≈ 10d

N1

GV: T.Được

14/9 – 11/1

P. B0.5

Phay, bào mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng

N1

GV: T. Huy

15/9 – 5/1

Thi 12/1

P.B0.4

Vẽ kỹ thuật 

GV: T.Dũng

16/9 - 16/12

Thi: 23/12

P. B3.7

 

Tiện lỗ 

GV: T.Huy

N1

17/9 - 17/12

Thi: 24/12

P. B0.5

Cơ kỹ thuật 

GV: T.Dũng

18/9 - 18/12

Thi: 25/12

P. B3.7

 

Tiện côn

Gv: T Triều

N1

19/9-28/11

Thi: 28/11

P. B0.5

Kỹ thuật an toàn- Môi trường công nghiệp

GV: T.Dũng

30/12 - 13/1

P. B3.7

 

 

Kỹ thuật an toàn- Môi trường công nghiệp

GV: T.Dũng

8/1 - 15/11

Thi: 15/1

P. B3.7

 

Phay, bào mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng

N1

GV: T.Huy

5/12 – 9/1

P.B0.4

Chiều

Tiện trụ ngắn, trụ bậc, trụ dài l ≈ 10d

N2

GV: T.Được

14/9 – 11/1

P. B0.5

Phay, bào mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng

N2

GV: T.Huy

15/9 – 5/1

Thi 12/1

P.B0.4

Tiện trụ ngắn, trụ bậc, trụ dài l ≈ 10d

N1

GV: T.Được

30/12 – 13/1

Thi: 13/1

P. B0.5

Tiện lỗ 

GV: T.Huy

N2

17/9 - 17/12

Thi: 24/12

P. B0.5

Tiện côn

Gv: T.Được

N2

18/9-27/11

Thi: 27/11

P. B0.5

 

Tiện trụ ngắn, trụ bậc, trụ dài l ≈ 10d

N2

GV: T.Được

31/12 – 14/1

Thi: 14/1

P. B0.5

Phay, bào mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng

N2

GV: T.Huy

4/12 – 8/1

P.B0.4

 

 

Người đăng: Khoa Cơ khí