LỚP CĐ219CGKL
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
Chính trị GV: Thầy Xuân 18/5 – 20/7 Thi 27/7 P.B0.5 |
Dung sai – Đo lường kỹ thuật Gv: T Dũng 19/5 – 23/6 Thi: 30/6 P.B0.5 |
Nguyên lý cắt Gv: T Huy 20/5 – 24/6 Thi: 1/7 P.B0.5
|
Phay, bào mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng GV: T.Triều 21/5 – 6/8 Thi: 13/8 P: B 0.4 |
Cơ lý thuyết Gv: T. Triều 22/5 – 31/7 Thi: 7/8 P.B0.4
|
Nguội cơ bản Gv: T. Quang 23/5 – 1/8 Thi: 8/8 Xưởng Nguội
|
Vật liệu cơ khí Gv: T Dũng 7/7 – 11/8 Thi: 18/8 P.B0.5
|
Hệ thống quản lý chất lượng ISO Gv: T Dũng 8/7 – 5/8 Thi: 12/8 P.B0.5 |
LỚP CGKL 218
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
Phay bào mặt phẳng bậc N1 GV: T.Quang 18/5 – 29/6 Thi: 6/7 P: B 0.4 |
Phay đa giác N1 GV: T.Được 19/5 – 30/6 Thi: 7/7 P: B 0.3 |
Phay bánh răng trụ răng nghiêng, rãnh xoắn N1 GV: T.Triều 20/5 – 01/7 Thi: 8/7 P: B 0.4 |
Tiện ren vuông N1 GV: T.Được 21/5 – 2/7 Thi: 9/7 P: B 0.3 |
Tiện ren thang N1 GV: T.Được 22/5 – 3/7 Thi: 10/7 P: B 0.3 |
Tiện rãnh cắt đứt N1 GV: T.Triều 23/5 – 4/7 Thi: 11/7 P: B 0.3 |
Phay bào mặt phẳng bậc N2 GV: T.Được 18/5 – 29/6 Thi: 6/7 P: B 0.3 |
Phay đa giác N2 GV: T.Quang 19/5 – 30/6 Thi: 7/7 P: B 0.4 |
Phay bánh răng trụ răng nghiêng, rãnh xoắn N2 GV: T.Được 20/5 – 01/7 Thi: 8/7 P: B 0.3
|
Tiện ren vuông N2 GV: T.Huy 21/5 – 2/7 Thi: 9/7 P: B 0.5 |
Tiện ren thang N2 GV: T.Huy 22/5 – 3/7 Thi: 10/7 P: B 0.5 |
Tiện rãnh cắt đứt N2 GV: T.Được 23/5 – 4/7 Thi: 11/7 P: B 0.5 |
|
Phay bào rãnh cắt đứt N1 GV: T.Được 13/7 – 20/7 P: B 0.4 |
Phay bào rãnh cắt đứt N2 GV: T.Được 14/7 – 21/7 P: B 0.4 |
Phay bào rãnh cắt đứt N1 GV: T.Được 15/7 – 22/7 P: B 0.4 |
Phay bào rãnh cắt đứt N2 GV: T.Được 16/7 – 23/7 P: B 0.3 |
Phay bào rãnh cắt đứt N1 GV: T.Được 17/7 – 24/7 Thi: 24/7 P: B 0.3 |
Phay bào rãnh cắt đứt N2 GV: T.Được 18/7 – 25/7 Thi: 25/7 P: B 0.4 |
Người đăng: Khoa Cơ khí