LỚP CGKL 218 – HK II, NĂM HỌC: 2019-2020
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
Phay bào mặt phẳng bậc N1 GV: T.Quang 10/2 – 23/3 Thi: 30/3 P: B 0.4 |
Phay bánh răng trụ răng nghiêng, rãnh xoắn N1 GV: T.Triều 11/2 – 14/4 Thi: 21/4 P: B 0.4 |
Tiện ren thang N1 GV: T.Triều 12/2 – 15/4 Thi: 22/4 P: B 0.5 |
Tiện ren vuông N1 GV: T.Được 13/2 – 16/4 Thi: 23/4 P: B 0.5 |
Phay đa giác N1 GV: T.Được 14/2 – 27/3 Thi: 3/4 P: B 0.3 |
Tiện rãnh cắt đứt N1 GV: T.Được 15/2– 7/3 Thi: 14/3 P: B 0.3 |
Phay bào mặt phẳng bậc N2 GV: T.Được 10/2 – 23/3 Thi: 30/3 P: B 0.3 |
Phay bánh răng trụ răng nghiêng, rãnh xoắn N2 GV: T.Huy 11/2 – 14/4 Thi: 21/4 P: B 0.3 |
Tiện ren vuông N2 GV: T.Được 12/2 – 15/4 Thi: 22/4 P: B 0.3 |
Tiện ren thang N2 GV: T.Huy 13/2 – 16/4 Thi: 23/4 P: B 0.3 |
Phay đa giác N2 GV: T.Dũng 14/2 – 27/3 Thi: 3/4 P: B 0.4 |
Phay bào rãnh cắt đứt N1 GV: T. Dũng 21/3 – 18/4 Thi: 25/4 P: B 0.4 |
|
|
|
|
|
|
Phay bào rãnh cắt đứt N2 GV: T. Dũng 21/3 – 18/4 Thi: 25/4 P: B 0.4 |
|
Tiện rãnh cắt đứt N2 GV: T.Được 15/2– 7/3 Thi: 14/3 P: B 0.3 |
LỚP CĐ219CGKL – HK II, NĂM HỌC: 2019-2020
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
Chính trị GV: Thầy Xuân 10/2 – 4/5 Thi 11/5 P. |
Dung sai – Đo lường kỹ thuật Gv: T Dũng 11/2 – 24/3 Thi: 31/3 P.B0.5 |
Nguyên lý cắt Gv: T Huy 12/2 – 25/3 Thi: 1/4 P.B0.5
|
Phay, bào mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng GV: T.Triều 13/2 – 11/6 Thi: 18/6 P: B 0.4 |
Cơ lý thuyết Gv: T. Triều 14/2 – 8/5 Thi: 15/5 P.B0.5
|
Nguội cơ bản Gv: T. Quang 15/2 – 9/5 Thi: 16/5 Xưởng Nguội
|
Vật liệu cơ khí Gv: T Dũng 7/4 – 26/5 Thi: 2/6 P.B0.5
|
Hệ thống quản lý chất lượng ISO Gv: T Dũng 8/4 – 6/5 Thi: 13/5 P.B0.5 |
Người đăng: Khoa Cơ khí