LỚP KTDN 218 A
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
SÁNG
|
Kinh tế chính trị (60 giờ) GV: Thầy Xuân 16/9 – 25/11 Thi: 02/12 B3.4
|
KTDN 1 (30 giờ) GV: Cô Tuyến 10/9 – 15/10 B3.4
|
Quản trị văn phòng (45) GV: Cô Yến 11/9 – 30/10 Thi: 06/11 B3.4 |
KTDN 1 (30 giờ) GV: Cô Tuyến 12/9 – 17/10 Thi: 7/11 B3.4
|
Thống kê DN (60 giờ) GV: Cô Khánh 13/9 – 22/11 Thi: 29/11 B3.4 |
Hóa(2t)-Cúc Lý(2t)-Nghĩa PA0.13
|
|
KTDN 2 (30 giờ) GV: Cô An 22/10 – 26/11 B3.4 |
|
KTDN 2 (30 giờ) GV: Cô An 24/10 – 28/11 B3.4
|
Thực hành khai báo thuế GV: Thầy Thắng 6/12 – 03/01 Thi: 10/01 A 0.12 |
||
|
KTDN 3 (25 giờ) GV: Cô An 3/12 – 7/1 B3.4 |
|
KTDN 3 (25 giờ) GV: Cô An 5/12 – 9/1 B3.4 |
|
||
CHIỀU
|
Tin học (30 giờ) GV: T.Khải 9/9 - 7/10 Thi: 14/10 A0.12 |
Toán ĐS(2t)-Phong Văn(2t)-Đào P. A0.13
|
|
Toán ĐS(2t)-Phong Toán HH(1t)-Phong Lý(1t)- Nghĩa P. A0.13
|
KTDN 1 (30 giờ) GV: Cô Tuyến 13/9 – 11/10 Thi: 18/10 B3.4
|
|
Tin học VP (60 giờ) GV: T.Khải 21/10 – 30/12 Thi: 6/1 A0.12 |
|
KTDN 2 (30 giờ) GV: Cô An 25/10 – 22/11 Thi: 29/11 B3.4
|
|
|||
|
|
KTDN 3 (25 giờ) GV: Cô An 6/12 – 03/1 Thi: 10/1 B3.4 |
|
LỚP KTDN 218 B
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
SÁNG |
Tin học (30 giờ) GV: T.Vinh 9/9 - 7/10 Thi: 14/10 A0.12 |
Kinh tế chính trị (60 giờ) GV: Thầy Xuân 17/9 – 26/11 Thi: 03/12 B3.5 |
|
|
KTDN 1 (30 giờ) GV: Cô Tuyến 13/9 – 11/10 Thi: 18/10 B3.5
|
Hóa(2t)-Cúc Lý(2t)-Nghĩa PA0.13
|
Tin học VP (60 giờ) GV: T.Vinh 21/10 – 30/12 Thi: 6/1 A0.12 |
|
|
|
KTDN 2 (30 giờ) GV: Cô Tuyến 25/10 – 29/11 B3.5
|
||
|
|
|
|
KTDN 3 (25 giờ) GV: Cô Tuyến 6/12 – 03/1 Thi: 10/01 B3.5
|
||
CHIỀU |
KTDN 1 (30 giờ) GV: Cô Tuyến 9/9 – 14/10
B3.5
|
Toán ĐS(2t)-Phong Văn(2t)-Đào P. A0.13
|
KTDN 1 (30 giờ) GV: Cô Tuyến 11/9 – 16/10 B3.5
|
Toán ĐS(2t)-Phong Toán HH(1t)-Phong Lý(1t)- Nghĩa P. A0.13
|
|
|
KTDN 2 (30 giờ) GV: Cô Tuyến 21/10 – 25/11
B3.5
|
KTDN 2 (30 giờ) GV: Cô Tuyến 23/10 – 27/11 Thi: 04/12 B3.5
|
Thực hành khai báo thuế GV: T.Thắng 06/12 - 03/01 Thi:10/01 A0.12 |
|
|||
KTDN 3 (25 giờ) GV: Cô Tuyến 2/12 – 30/12
B3.5
|
KTDN 3 (25 giờ) GV: Cô Tuyến 11/12 – 8/1
B3.5
|
|
|
LỚP QTDN 218
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
SÁNG |
Lý(3t)-Cúc ToánHH (1t)Nhung P. A1.10
|
|
|
Tin học (30 giờ) GV: T.Vinh 12/9 - 10/10 Thi: 17/10/19 A0.12 |
Hóa(2t)-Nhung ToánĐS (2t)-Đăng P. A1.10
|
Văn(2t)-Đào ToánĐS (2t)-Đăng P. A0.13
|
|
|
|
Tin học VP (60 giờ) GV: T.Vinh 24/10 – 02/1 Thi: 9/1 A0.12 |
|
|
|
CHIỀU |
Kế toán DN (75 giờ) GV: T. Thắng 9/9 – 9/12 Thi: 16/12 B3.4 |
Thống kê DN (30 giờ) GV: Cô Khánh 17/9 – 15/10 Thi: 22/10 B3.4
|
Anh văn chuyên ngành (60 giờ) GV: T. Thông 11/9 – 27/11 Thi: 04/12 B3.4
|
Thống kê DN (30 giờ) GV: Cô Khánh 12/9 – 17/10 B3.4
|
Quản trị nhân lực (60 giờ) GV: Cô Yến 13/9 – 15/11 Thi: 22/11 B3.5 |
|
|
Kinh tế vĩ mô (30 giờ) GV: Cô Khánh 29/10 - 3/12 B3.4
|
|
Kinh tế vĩ mô (30 giờ) GV: Cô Khánh 31/10 – 28/11 Thi: 5/12 B3.4 |
|
|
Người đăng: