LỚP CGKL 218 – HK I, NĂM HỌC: 2019-2020
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
Tiện CNC cơ bản N1 GV: T.Dũng 09/9 – 28/10 Thi: 04/11 P: B 0.4 |
Tiện lỗ N1 GV: T.Huy 10/9 – 19/11 Thi: 26/11 P: B 0.5 |
ToánĐS (2t)-Tâm Văn(2t)-Trang P. A1.9
|
Lý(3t)-Nghĩa Toán HH(1t)-Tâm P. A1.9
|
Hàn hồ quang tay cơ bản N1 GV: T.Được 13/9 – 10/01 Xưởng hàn |
ToánĐS (2t)-Tâm Hóa(2t)-Cúc P. A1.11
|
Phay CNC cơ bản N1 GV: T.Dũng 11/11 – 30/12 Thi: 06/01 P: B 0.4 |
Khoét, doa lỗ trên N1 GV: T.Huy 03/12 – 31/12 Thi:07/1 P: B 0.5 |
Phay bào rãnh chốt đuôi én N2 GV: T.Quang 13/9 -13/12 Thi: 20/12 P: B0.4 |
||||
|
Tiện ren tam giác N2 GV: T.Triều 09/9 – 9/12 Thi: 16/12 P: B 0.3 |
Phay bánh răng trụ răng thẳng N2 GV: T.Triều 10/9 – 19/11 Thi: 26/11 P: B 0.3 |
||||
Tin học N2 GV: 03/12 – 31/12 Thi:07/1 P: |
||||||
Chiều |
Tiện CNC cơ bản N2 GV: T.Dũng 09/9 – 28/10 Thi: 04/11 P: B 0.4 |
Tiện lỗ N2 GV: T.Huy 10/9 – 19/11 Thi: 26/11 P: B 0.5 |
Phay bào rãnh chữ T N1 GV: T.Quang 11/9 -11/12 Thi: 18/12 P: B0.4 |
Mô-đun Xanh hóa GV: T. Huy 12/9-24/10 P: B0.5
|
Hàn hồ quang tay cơ bản N2 GV: T.Được 13/9 – 10/01 Xưởng hàn |
Phay bào rãnh chữ T N2 GV: T.Quang 14/9 -26/10 P: B0.4 |
Phay CNC cơ bản N2 GV: T.Dũng 11/11 – 30/12 Thi: 06/01 P: B 0.4 |
Khoét, doa lỗ trên N2 GV: T.Huy 03/12 – 31/12 Thi:07/1 P: B 0.5 |
Phay bào rãnh chữ T N2 GV: T.Quang 31/10 -12/12 Thi: 19/12 P: B0.4 |
Phay bào rãnh chốt đuôi én N1 GV: T.Quang 13/9 -13/12 Thi: 20/12 P: B0.4 |
|||
Tiện ren tam giác N1 GV: T.Triều 09/9 – 9/12 Thi: 16/12 P: B 0.3 |
Phay bánh răng trụ răng thẳng N1 GV: T.Triều 10/9 – 19/11 Thi: 26/11 P: B 0.3 |
|||||
Tin học N1 GV: 03/12 – 31/12 Thi:07/1 P: |
Người đăng: