LỚP CGKL 216A
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Sáng |
|
|
|
Khoan, khoét, doa lỗ trên máy tiện GV: T. Huy 21/2-21/03 Thi: 28/3 P: B0.5 |
Phay bánh răng trụ răng thẳng GV: T.Huy 22/02 – 2/4 Thi: 19/4 P: B 0.5 |
Phay bánh răng trụ răng thẳng GV: T.Huy 4/4 – 18/4 P: B 0.5 |
LỚP CGKL 216B
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
Phay CNC cơ bản GV: T.Triều 18/2 -8/4 Thi: 15/04 P: B0.3 |
|
Phay đa giác GV: T. Quang 20/2-20/3 Thi: 27/3 P: B0.4 |
Khoét, doa lỗ trên máy tiện GV: T. Triều 21/2-21/03 Thi: 28/3 P: B0.3 |
|
Tiện CNC cơ bản GV: T.Triều 23/2 – 13/4 Thi: 20/4 P: B 0.4 |
LỚP CGKL 217A
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
VH |
Phay bánh răng trụ răng thẳng GV: T.Huy 19/2 – 16/4 Thi: 23/4 P: B 0.3 |
Phay bào rãnh chữ T GV: T.Được 20/2 – 17/4 Thi: 24/4 P: B 0.3 |
Tiện CNC cơ bản GV: T.Dũng 21/2 – 11/4 Thi: 18/4 P: B 0.4 |
VH |
Phay, bào rãnh, cắt đứt GV: T.Sơn 23/2 – 13/4 Thi: 20/4 P: B 0.4 |
Phay bánh răng trụ răng nghiêng, rãnh xoắn GV: T.Huy 7/5 -2/7 Thi: 9/7 P: B0.3 |
Phay bào rãnh chốt đuôi én GV: T.Được 8/5 -3/7 Thi: 10/7 P: B0.4 |
Phay CNC cơ bản GV: T.Dũng 25/4 – 13/6 Thi: 20/6 P: B 0.4 |
Khoét, doa lỗ trên máy tiện GV: T.Sơn 27/4 – 25/5 Thi: 01/6 P: B 0.5 |
|||
Phay đa giác GV: T.Được 27/6 -25/7 Thi: 01/8 P: B0.4 |
Tiện ren tam giác GV: T.Sơn 8/6-20/7 Thi: 27/7 P: B 0.5 |
LỚP CGKL 217B
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chiều |
|
Tiện côn 19/2 – 16/4 Thi: 23/4 GV: T.Huy P: B 0.5 |
Phay bào rãnh chữ T GV: T.Triều 20/2 – 17/4 Thi: 24/4 P: B 0.4 |
Tiện CNC cơ bản GV: T.Triều 21/2 – 11/4 Thi: 18/4 P: B 0.4 |
|
Phay, bào rãnh, cắt đứt GV: T.Sơn 23/2 – 13/4 Thi: 20/4 P: B 0.4 |
Phay bào mặt phẳng bậc GV: T.Huy 7/5 -2/7 Thi: 9/7 P: B0.4 |
Phay bào rãnh chốt đuôi én GV: T.Triều 8/5 -3/7 Thi: 10/7 P: B0.4 |
Phay CNC cơ bản GV: T.Triều 25/4 – 13/6 Thi: 20/6 P: B 0.4 |
Khoét, doa lỗ trên máy tiện GV: T.Sơn 27/4 – 25/5 Thi: 01/6 P: B 0.5 |
|||
|
|
Phay đa giác GV: T.Được 27/6 -25/7 Thi: 01/8 P: B0.4 |
Tiện ren tam giác GV: T.Sơn 8/6-20/7 Thi: 27/7 P: B 0.5 |
|||
SÁNG THỨ 2 VÀ THỨ 6 HỌC VĂN HÓA |
LỚP CGKL 218
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
|
|
VH |
VH |
|
VH |
Chiều |
Tiện trụ ngắn, trụ bậc, tiện trụ dài l»10d N1 18/2-15/4 Thi: 22/4 GV: T.Triều P:B0.5 |
Chính trị +Pháp luật 19/02-09/4 Thi Pháp luật: 09/4 Thi Chính trị: 16/4 GV: T. Hoàng P: B3.7 |
Nguội cơ bản N1 20/2-10/4 Thi: 17/4 GV: T. Lộc Xưởng Nguội |
|
Vật liệu cơ khí 22/2-12/4 Thi 19/4 GV: T.Dũng P: B3.7
|
|
Phay, bào mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng N2 18/2-15/4 Thi: 22/4 GV: T.Được P:B0.4 |
Dung sai-Đo lường kỹ thuật 23/4-11/6 Thi 18/6 GV: T.Dũng P: B3.7
|
Gá lắp kết cấu hàn N2 20/2-10/4 Thi: 17/4 GV: T. Được Xưởng Hàn |
Kỹ thuật điện 26/4-14/6 Thi 21/6 GV: T. Thuận P: B3.7 |
|||
Phay, bào mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng N1 29/4-24/6 Thi: 01/7 GV: T.Được P:B0.4 |
|
Nguội cơ bản N2 24/41-19/6 Thi: 26/6 GV: T. Lộc Xưởng Nguội |
||||
Tiện trụ ngắn, trụ bậc, tiện trụ dài l»10d N2 29/4-24/6 Thi: 01/7 GV: T.Triều P:B0.5 |
|
Gá lắp kết cấu hàn N1 24/41-19/6 Thi: 26/6 GV: T. Được Xưởng Hàn |
Người đăng: