LỚP KTDN 216 - HK 2, NĂM HỌC 2018-2019
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
SÁNG |
|
Thực hành KTDN (40 giờ) GV: Cô Tuyến 19/2 -2/4 Thi: 9/4 Nhóm 1 B2.2 |
Thực hành KTDN (35 giờ) GV: Cô Tuyến 20/2 -3/4 Nhóm 1 B2.7 |
|
|
CHIỀU
|
Thực hành KTDN (40 giờ) GV: Cô Tuyến 18/2 -1/4 Thi: 8/4 Nhóm 2 B2.7 |
Kế toán HCSN (40 giờ) GV: Cô Khánh 19/2-2/4 Thi: 9/4 B3.2
|
Thực hành KTDN (35 giờ) GV: Cô Tuyến 20/2 -3/4 Nhóm 2 B2.7 |
Tin học kế toán (60 giờ) GV: Thầy Thắng 21/2 – 2/5 Thi: 9/5 A0.10 |
Kế toán HCSN (35 giờ) GV: Cô Khánh 22/2-5/4 B3.2
|
LỚP QTDN 216 - HK 2, NĂM HỌC 2018-2019
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
SÁNG |
|
|
|
|
|
|
CHIỀU |
Soạn thảo văn bản (45 giờ) GV: Thầy An 18/2 – 8/4 Thi: 15/4 A0.12 |
Thống kê DN (60 giờ) GV: Thầy Thanh 19/2 – 7/5 Thi: 14/5 B3.3
|
Quản trị SXKD (50 giờ) GV: Thầy Thanh 20/2 – 24/4 B3.3 |
Quản trị SXKD (50 giờ) GV: Thầy Thanh 21/2 – 18/4 Thi: 25/4 B3.3 |
|
|
LỚP KTDN 217 - HK 2, NĂM HỌC 2018-2019
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
SÁNG |
VĂN HÓA Lý 2t – cô Linh Văn 2t – cô Đào Toán 1t- thầy Đăng P.A1.8 |
Thống kê DN (60 giờ) GV: Thầy Thanh 19/2 – 7/5 Thi: 14/5 B2.4 |
VĂN HÓA Hóa 2t – cô Cúc Toán 3t- thầy Đăng P.A1.8
|
|
Kế toán HCSN (75 giờ) GV: Cô Khánh 22/2-24/5 Thi: 31/5 B2.4
|
Thực hành KTDN (35 giờ) GV: Cô Tuyến 23/2 – 6/4 Nhóm 1 B2.7 |
|
|
|
|
|
Tin học văn phòng (60 giờ) GV: Thầy Vinh 23/2 – 4/5 Thi: 11/5 Nhóm 2 A0.12 |
|
CHIỀU |
|
Thực hành KTDN (40 giờ) GV: Cô Tuyến 19/2-2/4 Thi: 9/4 Nhóm 1 B2.2 |
Tin học kế toán (60 giờ) GV: Thầy Thắng 20/2 – 8/5 Thi: 15/5 A0.12 |
Thực hành KTDN (40 giờ) GV: Cô Tuyến 21/2-4/4 Thi: 11/4 Nhóm 2 B2.7
|
|
Thực hành KTDN (35 giờ) GV: Cô Tuyến 23/2 – 6/4 Nhóm 2 B2.7 |
|
|
|
|
|
Tin học văn phòng (60 giờ) GV: Thầy Vinh 23/2 – 4/5 Thi: 11/5 Nhóm 1 A0.12 |
LỚP QTDN 217 - HK 2, NĂM HỌC 2018-2019
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
SÁNG |
Quản trị SXKD (85 giờ) GV: Thầy Thanh 18/2 – 10/6 B2.4 |
|
|
Tin học ứng dụng trong kinh doanh (60 giờ) GV: Thầy Vinh 21/2 – 2/5 Thi: 9/5 A0.12
|
Quản trị nhân lực (30 giờ) GV: Cô Kim 22/2 – 22/3 Thi: 29/3
B3.3
|
|
CHIỀU
|
VĂN HÓA Văn 2t – cô Đào Lý 2t – cô Linh Toán 1t- thầy Đăng P.A1.11
|
Quản trị nhân lực (30 giờ) GV: Cô Kim 20/2 – 26/3
B2.4
|
VĂN HÓA Hóa 2t – cô Nhung Toán 3t- thầy Đăng P.A1.11
|
Quản trị SXKD (35 giờ) GV: Thầy Thanh 2/5 – 6/6 Thi: 16/6 B3.2 |
Thị trường chứng khoán (60 giờ) GV: Thầy Thắng 22/2 – 3/5 Thi: 10/5 B2.4 |
|
|
|
Soạn thảo văn bản (45 giờ) GV: Thầy An 23/4 – 18/6 Thi: 25/6 A0.12 |
|
|
|
|
LỚP KTDN 218 A - HK 2, NĂM HỌC 2018-2019
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
SÁNG
|
|
|
|
Lý thuyết thống kê (45 giờ) GV: Thầy Thanh 21/2 – 11/4 Thi: 18/4 B2.4 |
|
VĂN HÓA Lý 2t – thầy Nghĩa Hóa 2t – thầy Ba P.A0.13 |
|
|
|
|
Thuế (50 giờ) GV: Cô An 12/4 – 21/6 Thi: 28/6 B3.3
|
|
|
CHIỀU
|
Quản trị DN (45 giờ) GV: Thầy Thắng 18/2 – 8/4 Thi: 15/4 B2.4 |
VĂN HÓA Toán ĐS 2t- cô Tâm Văn 2t – cô Trang P.A0.13
|
Anh văn (60 giờ) GV: Cô Vân 20/02-08/05 Thi: 15/5 B2.4 |
Marketing (45 giờ) GV: Cô Yến 21/2 – 11/4 Thi: 18/4 B2.4 |
VĂN HÓA Toán HH 1t- cô Nhung Lý 1t – thầy Nghĩa Toán ĐS 2t- cô Tâm P.A0.13
|
|
|
|
|
Quản trị học (45 giờ) GV: Cô Yến 25/4 – 13/6 Thi: 20/6 B2.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP KTDN 218 B - HK 2, NĂM HỌC 2018-2019
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
SÁNG |
Quản trị văn phòng (45 giờ) GV: Cô Yến 18/2 – 8/4 Thi: 15/4 B3.2 |
Tài chính DN (40 giờ) GV: Cô Tuyến 19/2 – 2/4 Thi: 9/4 B3.2 |
Thống kê DN (60 giờ) GV: Thầy Thanh 20/2 – 8/5 Thi: 15/5 B3.2 |
Anh văn (60 giờ) GV: Thầy Thông 21/2 – 02/05 Thi: 09/05 B3.2 |
Tài chính DN (35 giờ) GV: Cô Tuyến 22/2 – 4/4 B3.2 |
|
Quản trị học (45 giờ) GV: Cô Yến 22/4 – 10/6 Thi: 17/6 B3.2 |
Thuế (30 giờ) GV: Cô An 16/4 – 21/5 B3.2 |
|
Thuế (30 giờ) GV: Cô An 11/4 – 16/5 Thi: 23/5 B3.2
|
|
|
|
CHIỀU |
|
|
VĂN HÓA Văn 2t – cô Đào Toán ĐS 2t-thầy Duyên P.A1.12 |
|
VĂN HÓA Lý 1t – thầy Nghĩa Toán HH 1t- cô Nhung Toán ĐS 2t-thầy Duyên P.A1.12
|
VĂN HÓA Lý 2t – thầy Nghĩa Hóa 2t- cô Dung P.A1.12
|
LỚP QTDN 218 - HK 2, NĂM HỌC 2018-2019
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
SÁNG |
VĂN HÓA Văn 2t – cô Đào Hóa 2t - cô Nhung P.A1.10 |
Quản trị văn phòng (60 giờ) GV: Cô Yến 19/2 – 7/5 Thi: 14/5 B3.3 |
Giao tiếp trong kinh doanh (60 giờ) GV: Cô Hoa 20/2 – 8/5 Thi: 15/5 B3.3 |
Nguyên lý kế toán (45 giờ) GV: Cô Tuyến 21/2 – 11/4 Thi: 18/4 B3.3
|
VĂN HÓA Lý 2t – cô Cúc Toán ĐS 2t-thầy Đăng P.A1.12 |
VĂN HÓA Toán ĐS 2t-thầy Đăng Lý 1t – cô Cúc Toán HH 1t- cô Nhung P.A1.12
|
|
|
|
|
|
|
|
CHIỀU |
Chính trị (30 giờ) + Pháp luật (15 giờ) GV: Thầy Xuân 18/02 – 22/04 Thi: PL (08/4) Thi: Chính trị (22/04) B3.2
|
Quản trị DN (60 giờ) GV: Thầy Thắng 2/4 – 18/6 Thi: 25/6 B2.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người đăng: