THỜI KHÓA BIỂU
LỚP KTDN 216 - HKI, NĂM HỌC 2018-2019
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
CHIỀU
|
Kinh tế chính trị GV: Thầy Xuân (60 giờ) 10/9 - 19/11 Thi: 26/11 B3.2
|
Kiểm toán GV: T. Thắng (30 giờ) 11/09 – 09/10 Thi: 16/10 B3.2 |
KTDN 1 GV: Cô Tuyến (40 giờ) 12/9 – 24/10 Thi: 31/10 B3.2
|
Kế toán HCSN (75 giờ) GV: Cô Trúc 13/9 – 13/12 Thi: 20/12 B3.2 |
KTDN 1 GV: Cô Tuyến (35 giờ) 14/9 – 26/10 B3.2
|
|
Soạn thảo VB (45 giờ) GV: Thầy An 3/12 – 14/01 Thi: 21/01 A0.12
|
KTDN 2 (40 giờ) GV: Cô An 6/11 – 08/01 Thi: B3.2 |
Tài chính DN (40 giờ) GV: Cô Tuyến 7/11 – 19/12 Thi: 26/12 B3.2 |
|
Tài chính DN (35 giờ) GV: Cô Tuyến 2/11 – 14/12 B3.2 |
|
|
|
|
|
KTDN 2 (10 giờ) GV: Cô An 10/1 – 17/01
B3.2 |
KTDN 2 (25 giờ) GV: Cô An 21/12 – 11/01 Thi: 18/01 B3.2 |
|
LỚP QTDN 216 - HKI, NĂM HỌC 2018-2019
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
CHIỀU |
Quản trị lao động tiền lương (75 giờ) GV: Cô Yến 10/9 – 10/12 Thi: 17/12 B3.3 |
Quản trị tiêu thụ bán hàng (60 giờ) GV: Thầy Lớn 11/9 – 27/11 Thi: 4/12 B3.3 |
Tài chính DN GV: Cô Kim (60 giờ) 12/9 – 21/11 Thi: 28/11 B3.3 |
Kế toán DN GV: Thầy Thắng (60 giờ) 13/9 – 22/11 Thi: 29/11 B3.3
|
Phân tích HĐKD (70 giờ) GV: Cô Khánh 14/9 – 07/12 Thi: 14/12 B3.3 |
|
|
|
Quản trị chuỗi cung ứng (35 giờ) GV: Thầy Thông 5/12 – 16/1 Thi 23/01 B3.3
|
|
Quản trị chuỗi cung ứng (25 giờ) GV: Thầy Thông 21/12 – 18/1 B3.3 |
|
LỚP KTDN 217 - HKI, NĂM HỌC 2018-2019
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
SÁNG |
VĂN HÓA Lý 2t – cô Linh Văn 2t – cô Đào Toán 1t- thầy Đăng P.A1.8
|
Kinh tế chính trị GV: Thầy Xuân (60 giờ) 11/9 - 27/11 Thi: 04/12 B2.4 |
VĂN HÓA Hóa 2t – cô Cúc Toán 3t- thầy Đăng P.A1.8
|
KTDN 1 GV: Cô Tuyến (45 giờ) 13/9 – 25/10 Thi: 01/11 B2.4
|
Phân tích HĐKD (60 giờ) GV: Cô Khánh 14/ 9 – 23/11 Thi: 30/11 B2.4 |
Kế toán HCSN (60 giờ) GV: Cô Trúc 3/11 – 12/01 Thi: 19/01 B3.2 |
|
Kiểm toán (30 giờ) GV: Thầy Thắng 11/12 – 15/01 Thi: 22/01 B2.4 |
|
Tài chính DN (40 giờ) GV: Cô Tuyến 8/11 – 20/12 Thi: 27/12 B2.4 |
KTDN 2 (35 giờ) GV: Cô An 7/12 – 18/1 B2.4 |
|
|
|
|
|
|
Kế toán HCSN (15 giờ) GV: Cô Trúc 3/01 – 17/01 B 2.4 |
|
|
CHIỀU |
Soạn thảo VB (45 giờ) GV: Thầy An 1/10 – 19/11 Thi: 26/11 A0.12
|
|
Quản trị văn phòng (45 giờ) GV: Cô Yến 12/9 – 31/10 Thi: 7/11 B2.4 |
|
|
KTDN 1 GV: Cô Tuyến (30 giờ) 15/9 – 27/10 B3.2
|
|
|
KTDN 2 (40 giờ) GV: Cô An 5/12 – 16/1 Thi: 23/1 B2.4 |
|
|
Tài chính DN (35 giờ) GV: Cô Tuyến 10/11 – 22/12 B3.2 |
LỚP QTDN 217 - HKI, NĂM HỌC 2018-2019
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
SÁNG |
Quản trị DN (60 giờ) GV: Thầy Thắng 10/9 – 19/11 Thi: 26/11 B2.4 |
|
Quản trị chuỗi cung ứng (60 giờ) GV: Thầy Thông 12/9 – 21/11 Thi: 28/11 B2.4 |
|
|
|
Phân tích HĐKD (30 giờ) GV: Cô Khánh 10/12 – 14/01 B2.4 |
|
Phân tích HĐKD (30 giờ) GV: Cô Khánh 12/12 – 9/01 Thi: 16/01 B2.4 |
|
Thống kê DN (25 giờ) GV: Thầy Thanh 21/12 – 18/01 B3.3 |
|
|
CHIỀU
|
VĂN HÓA Văn 2t – cô Đào Lý 2t – cô Linh Toán 1t- thầy Đăng P.A1.11
|
Tài chính DN GV: Cô Kim (60 giờ) 11/9 – 27/11 Thi: 4/12 B2.4 |
VĂN HÓA Hóa 2t – cô Nhung Toán 3t- thầy Đăng P.A1.11
|
Quản trị tiêu thụ bán hàng (60 giờ) GV: Thầy Lớn 13/9 – 22/11 Thi: 29/11 B2.4 |
Nguyên lý Kế toán (45 giờ) GV: Thầy Thắng 14/9 – 02/11 Thi: 9/11 B2.4 |
Giao tiếp trong KD (60 giờ) GV: Cô Hoa 15/09 – 24/11 Thi: 01/12 B2.4
|
|
AV chuyên ngành GV: Thầy Thông (25 giờ) 11/12 – 15/01 B2.4 |
|
AV chuyên ngành (35 giờ) GV: Thầy Thông 6/12 – 10/1 Thi: 17/01 B2.4 |
Kế toán DN (60 giờ) GV: Thầy Thắng 16/11 – 18/1 Thi: 25/01 B2.4
|
Thống kê DN (35 giờ) GV: Thầy Thanh 8/12 – 12/01 Thi: 19/01 B2.4 |
LỚP KTDN 218 A - HKI, NĂM HỌC 2018-2019
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
SÁNG
|
|
|
|
|
|
VĂN HÓA Lý 2t – thầy Nghĩa Hóa 2t – thầy Ba P.A0.13 |
CHIỀU
|
Lý thuyết kế toán (40 giờ) GV: Cô An 10/9 – 22/10 Thi: 29/10 B2.4 |
VĂN HÓA Toán ĐS 2t- cô Tâm Văn 2t – cô Trang P.A0.13
|
Chính trị (30 giờ) GV: Thầy Xuân 12/9 – 31/10 Thi: 7/11 B3.7
|
Lý thuyết kế toán (35 giờ) GV: Cô An 13/9 – 25/10 B3.4
|
VĂN HÓA Toán HH 1t- cô Nhung Lý 1t – thầy Nghĩa Toán ĐS 2t- cô Tâm P.A0.13
|
Luật kinh tế (30 giờ) GV: Cô Hương 8/12 – 5/1 Thi: 12/01 B3.3
|
Kinh tế vi mô (60 giờ) GV: Cô Khánh 5/11 – 14/01 Thi: 21/01 B2.4 |
|
Pháp luật (15 giờ) GV: Thầy Xuân 12/9 – 24/10 Thi: 31/10 B3.7
|
Lý thuyết TCTT (45 giờ) GV: Cô Yến 1/11 – 20/12 Thi: 27/12 B3.4
|
|
|
|
|
|
|
GDTC (30 giờ) GV: Thầy Lộc 14/11 – 12/12 Thi: 19/12 Sân trường |
|
|
|
LỚP KTDN 218 B - HKI, NĂM HỌC 2018-2019
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
SÁNG |
Lý thuyết TCTT (45 giờ) GV: Cô Yến 10/9 – 29/10 Thi: 5/11 B3.2 |
Lý thuyết kế toán (40 giờ) GV: Cô An 11/9 – 23/10 Thi: 30/10 B3.2 |
GDTC (30 giờ) GV: Thầy Luân 12/9 – 10/10 Thi: 17/10 Sân trường |
Lý thuyết kế toán (35 giờ) GV: Cô An 13/9 – 25/10 B3.2
|
Luật kinh tế (30 giờ) GV: Cô Hương 14/9 – 12/10 Thi: 19/10 B3.2 |
|
Marketing (45 giờ) GV: Cô Yến 12/11 – 31/12 Thi: 7/01 B3.2 |
Kinh tế vi mô (30 giờ) GV: Cô Khánh 11/12 – 15/01 Thi: 22/01 B3.2 |
Chính trị (30 giờ) GV: Thầy Xuân 24/10 - 12/12 Thi: 19/12 B3.2 |
Quản trị DN (45 giờ) GV: Thầy Thắng 1/11 – 10/1 Thi: 17/1 B3.2 |
Kinh tế vi mô (30 giờ) GV: Cô Khánh 14/12 – 18/01 B3.2 |
|
|
|
|
Pháp luật (15 giờ) GV: Thầy Xuân 24/10 – 28/11 Thi: 5/12 B3.2
|
|
|
|
|
CHIỀU |
|
|
VĂN HÓA Văn 2t – cô Đào Toán ĐS 2t-thầy Duyên P.A1.12 |
|
VĂN HÓA Lý 1t – thầy Nghĩa Toán HH 1t- cô Nhung Toán ĐS 2t-thầy Duyên P.A1.12
|
VĂN HÓA Lý 2t – thầy Nghĩa Hóa 2t- cô Dung P.A1.12
|
LỚP QTDN 218 - HKI, NĂM HỌC 2018-2019
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
SÁNG |
VĂN HÓA Văn 2t – cô Đào Hóa 2t - cô Nhung P.A1.10 |
Kinh tế vi mô (20 giờ) GV: Cô Khánh 11/9 – 02/10 B3.3
|
Marketing (45 giờ) GV: Cô Yến 12/9 – 31/10 Thi: 7/11 B3.3 |
Kinh tế vi mô (25 giờ) GV: Cô Khánh 13/9 – 04/10 Thi: 11/10 B3.3
|
VĂN HÓA Lý 2t – cô Cúc Toán ĐS 2t-thầy Đăng P.A1.12 |
VĂN HÓA Toán ĐS 2t-thầy Đăng Lý 1t – cô Cúc Toán HH 1t- cô Nhung P.A1.12
|
|
Nguyên lý TK (30 giờ) GV: Cô Khánh 23/10 – 27/11 Thi: 4/12 B3.3 |
Quản trị học (60 giờ) GV: Cô Yến 14/11 – 16/1 Thi: 23/1 B3.3 |
Nguyên lý TK (30 giờ) GV: Cô Khánh 25/10 - 29/11 B3.3 |
|
|
|
|
Lý thuyết QTKD (30 giờ) GV: Thầy Thông 11/12 – 15/1 Thi: 22/01 B3.3
|
|
Lý thuyết QTKD (30 giờ) GV: Thầy Thông 6/12 – 10/1 B3.3 |
|
|
|
CHIỀU |
Anh văn (60 giờ) GV: thầy Thông 10/9 - 19/11 Thi: 26/11 B3.7
|
|
GDTC (30 giờ) GV: Thầy Lộc 12/9 – 10/10 Thi: 17/10 Sân trường |
|
Pháp luật kinh tế (30 giờ) GV: Cô Hương 26/10 – 23/11 Thi: 30/11 B3.7 |
|
Người đăng: