LỚP CGKL 216A – HK I, NĂM HỌC: 2018-2019
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
Tiện CNC cơ bản GV: T.Dũng 10/9 - 05/11 Thi: 12/11 P: B 0.4 |
Hàn hồ quang tay nâng cao GV: T. Lộc 11/9-15/01 Thi: 22/01 Xưởng Hàn |
Phay bánh răng trụ răng thẳng GV: T.Huy 07/11 – 16/01 Thi: 23/01 P: B 0.5 |
Phay bào rãnh chữ T GV: T.Được 13/9 – 08/11 Thi: 15/11 P: B 0.4 |
Phay đa giác GV: T. Được 14/9-12/10 Thi: 19/10 P: B0.4 |
Lăn nhám, lăn ép GV: T.Triều 15/9 -13/10 Thi: 20/10 P: B 0.3 |
Phay CNC cơ bản GV: T.Dũng 19/11 - 14/01 Thi: 21/01 P: B 0.4 |
Phay bào rãnh chốt đuôi én GV: T.Được 22/11 -17/01 Thi: 24/01 P: B0.4 |
Phay bào mặt phẳng bậc GV: T. Được 26/10-30/11 Thi: 07/12 P: B0.4 |
Phay bánh răng trụ răng nghiêng, rãnh xoắn GV: T.Triều 27/10 – 05/01 Thi: 12/01 P: B 0.3 |
LỚP CGKL 216B – HK I, NĂM HỌC: 2018-2019
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chiều |
Phay bào rãnh chữ T GV: T.Quang 10/9 - 05/11 Thi: 12/11 P: B 0.4 |
|
Hàn hồ quang tay nâng cao GV: T. Sơn 12/9-16/01 Thi: 23/01 Xưởng Hàn |
Phay bánh răng trụ răng thẳng GV: T.Huy 08/11 – 17/01 Thi: 24/01 P: B 0.5 |
Phay bào mặt phẳng bậc GV: T. Triều 26/10-30/11 Thi: 07/12 P: B0.3 |
Lăn nhám, lăn ép GV: T.Triều 15/9 -13/10 Thi: 20/10 P: B 0.3 |
Phay bào rãnh chốt đuôi én GV: T.Quang 19/11 - 14/01 Thi: 21/01 P: B 0.4 |
Tiện ren thang GV: T. Triều 14/12-18/01 Thi: 25/01 P: B0.3 |
Phay bánh răng trụ răng nghiêng, rãnh xoắn GV: T.Triều 27/10 – 05/01 Thi: 12/01 P: B 0.3 |
LỚP CGKL 217A – HK I, NĂM HỌC: 2018-2019
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
Lý(2t)- C.Cúc Văn(2t)-C.Trang Hóa(1t)-C.Dung P. A1.9
|
Tiện ren vuông GV:T.Huy 11/9 – 06/11 Thi: 13/11 P: B 0.5 |
Phay bào mặt phẳng bậc GV: T.Sơn 12/9 – 07/11 Thi: 14/11 P: B 0.3 |
Hàn hồ quang tay cơ bản GV: T. Sơn 13/9-17/01 Thi: 24/01 Xưởng Hàn |
Toán(4t)-C.Tâm Hóa(1t)-C.Dung P. A1.9
|
Tiện rãnh cắt đứt GV: T. Sơn 15/9 – 13/10 Thi: 20/10 P: B 0.5 |
Tiện ren thang GV:T.Huy 20/11 -15/01 Thi: 22/01 P: B 0.5 |
Tiện côn GV: T.Sơn 21/11 -16/01 Thi: 23/01 P: B0.3 |
Tiện lỗ GV: T. Sơn 27/10 – 05/01 Thi: 12/01 P: B 0.5 |
LỚP CGKL 217B – HK I, NĂM HỌC: 2018-2019
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chiều |
|
Phay bánh răng trụ răng thẳng GV: T.Triều 11/9 – 06/11 Thi: 13/11 P: B 0.3 |
Tiện ren vuông GV:T.Huy 12/9 – 07/11 Thi: 14/11 P: B 0.5 |
Hàn hồ quang tay cơ bản GV: T. Sơn 13/9-17/01 Thi: 24/01 Xưởng Hàn |
|
Tiện rãnh cắt đứt GV: T. Sơn 15/9 – 13/10 Thi: 20/10 P: B 0.5 |
Phay bánh răng trụ răng nghiêng, rãnh xoắn GV: T.Triều 20/11 -15/01 Thi: 22/01 P: B0.3 |
Tiện ren thang GV:T.Huy 21/11 -16/01 Thi: 23/01 P: B 0.5 |
Tiện lỗ GV: T. Sơn 27/10 – 05/01 Thi: 12/01 P: B 0.5 |
||||
SÁNG THỨ 2 VÀ THỨ 6 HỌC VĂN HÓA TẠI PHÒNG A1.9 |
LỚP CGKL 218 – HK I, NĂM HỌC: 2018-2019
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
Vẽ kỹ thuật GV: T.Quang 10/9 – 03/12 Thi: 10/12 P: B 3.7 |
Giáo dục thể chất GV: T.X Lộc 11/9 – 9/10 Thi: 16/10 Sân trường |
ToánĐS(2t)-C.Tâm Hóa(2t)-T.Ba P. A1.9
|
Lý(3t)-C.Linh Toán HH(1t)-T.Ba P. A1.9
|
Kỹ thuật an toàn- Môi trường công nghiệp GV: T.Dũng 14/9 – 12/10 Thi: 19/10 P: B 3.7 |
ToánĐS(2t)-C.Tâm Văn(2t)-C.Trang P. A1.9
|
Autocad GV: T.Quang 17/12 – 14/01 Thi 21/01 P: A0.12 |
Anh văn GV: C. Vân 23/10 – 17/01 Thi: 22/01 P: B 3.7 |
Cơ kỹ thuật GV: T.Dũng 26/10 – 20/01 Thi: 25/01 P: B 3.7 |
Người đăng: