LỚP CGKL 215A– HK II, NĂM HỌC : 2016-2017
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Sáng |
Ngoại ngữ GV: Thùy Vân 13/02 – 24/04 Thi: 08/05 P: B 3.7 |
Tiện trụ ngắn, trụ bậc, trụ dài l ≈ 10d N2 GV: T. Huy 14/02 – 11/4 Thi: 18/04 P: B 0.7 |
Phay, bào rãnh cắt đứt N2 GV: T. Triều 15/02 – 22/3 Thi: 29/3 P: B 0.5 |
Tiện rãnh cắt đứt N2 GV: T. Triều 16/02 – 23/3 Thi: 30/3 P: B 0.7 |
Phay, bào mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng N2 GV: T. Được 17/02 – 14/4 Thi: 21/04 P: B 0.5 |
Nguội cơ bản N2 GV: T.Lộc 15/5 – 12/6 Thi 19/6 Xưởng Nguội
|
Tiện côn N2 GV: T. Huy 25/4 – 13/6 Thi: 20/6 P: B 0.7 |
Phay, bào mặt phẳng bậc N2 GV: T. Quang 05/4 – 03/5 Thi: 10/5 P: B 0.5 |
Tiện lỗ N2 GV: T. Triều 06/04 – 04/5 Thi: 11/5 P: B 0.7 |
Phay bào rãnh chốt đuôi én N2 GV: T. Quang 28/4 – 16/6 Thi: 23/6 P: B 0.5 |
|
|
Phay đa giác N1 GV: T. Quang 14/2 – 14/3 Thi: 21/3 P: B 0.5 |
Gá lắp kết cấu hàn N2 GV: T.Được 17/5 – 14/6 Thi 21/6 Xưởng Hàn |
Tiện ren tam giác N2 GV: T. Triều 18/5 – 15/6 Thi: 22/6 P: B 0.7 |
||
Chiều |
Cơ kỹ thuật GV: T. Dũng 13/02 – 24/04 Thi: 08/05 P: B 3.7 |
Tiện trụ ngắn, trụ bậc, trụ dài l ≈ 10d N1 GV: T. Huy 14/02 – 11/4 Thi: 18/04 P: B 0.7 |
Phay, bào rãnh cắt đứt N2 GV: T. Triều 15/02 – 22/3 Thi: 29/3 P: B 0.5 |
Tiện rãnh cắt đứt N1 GV: T. Triều 16/02 – 23/3 Thi: 30/3 P: B 0.7 |
Phay, bào mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng N1 GV: T. Được 17/02 – 14/4 Thi: 21/04 P: B 0.5 |
Nguội cơ bản N1 GV: T.Lộc 15/5 – 12/6 Thi 19/6 Xưởng Nguội |
Tiện côn N1 GV: T. Huy 25/4 – 13/6 Thi: 20/6 P: B 0.7 |
Phay, bào mặt phẳng bậc N2 GV: T. Quang 05/4 – 03/5 Thi: 10/5 P: B 0.5 |
Tiện lỗ N1 GV: T. Triều 06/04 – 04/5 Thi: 11/5 P: B 0.7 |
Phay bào rãnh chốt đuôi én N1 GV: T. Quang 28/4 – 16/6 Thi: 23/6 P: B 0.5 |
|
|
Phay đa giác N2 GV: T. Quang 14/2 – 14/3 Thi: 21/3 P: B 0.5 |
Gá lắp kết cấu hàn N1 GV: T.Được 17/5 – 14/6 Thi 21/6 Xưởng Hàn
|
Tiện ren tam giác N1 GV: T. Triều 18/5 – 15/6 Thi: 22/6 P: B 0.7 |
LỚP CGKL 215B– HK II, NĂM HỌC : 2016-2017
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Sáng |
Tiện trụ ngắn, trụ bậc, trụ dài l ≈ 10d N2 GV: T. Huy 13/02 – 10/4 Thi: 17/04 P: B 0.7 |
Cơ kỹ thuật GV: T. Dũng 14/02 – 25/04 Thi: 09/05 P: B 3.7 |
Tiện rãnh cắt đứt N2 GV: T. Huy 15/02 – 22/3 Thi: 29/3 P: B 0.7 |
Phay, bào mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng N2 GV: T. Được 16/02 – 13/4 Thi: 20/04 P: B 0.5 |
Tiện côn N2 GV: T. Huy 17/2 – 14/4 Thi: 21/4 P: B 0.7 |
Điện cơ bản N2 GV: C.Vy 24/4 – 19/5 Thi: 26/5 P: B 1.5 |
Gá lắp kết cấu hàn N2 GV: T.Lộc 16/5 – 13/6 Thi 20/6 Xưởng Hàn |
Tiện lỗ N2 GV: T. Huy 05/04 – 03/5 Thi: 10/5 P: B 0.7 |
Phay đa giác N2 GV: T. Quang 27/4 – 01/6 Thi: 08/6 P: B 0.5 |
Tiện ren tam giác N2 GV: T. Huy 28/4 – 16/6 Thi: 23/6 P: B 0.7 |
|
Phay, bào rãnh cắt đứt N1 GV: T. Triều 13/02 – 20/3 Thi: 27/3 P: B 0.5 |
Phay, bào mặt phẳng bậc N1 GV: T. Quang 16/5 – 13/6 Thi 20/6 P: B 0.5 |
Tiện ren vuông N2 GV: T. Huy 17/5 – 14/6 Thi: 21/6 P: B 0.7 |
|
||
Chiều |
Tiện trụ ngắn, trụ bậc, trụ dài l ≈ 10d N1 GV: T. Huy 13/02 – 10/4 Thi: 17/04 P: B 0.7 |
Ngoại ngữ GV: Thùy Vân 14/02 – 25/04 Thi: 09/05 P: B 3.7 |
Tiện rãnh cắt đứt N1 GV: T. Huy 15/02 – 22/3 Thi: 29/3 P: B 0.7 |
Phay, bào mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng N1 GV: T. Được 16/02 – 13/4 Thi: 20/04 P: B 0.5 |
Tiện côn N1 GV: T. Huy 17/2 – 14/4 Thi: 21/4 P: B 0.7 |
Điện cơ bản N1 GV: C.Vy 24/4 – 19/5 Thi: 26/5 P: B 1.5 |
Gá lắp kết cấu hàn N1 GV: T.Lộc 16/5 – 13/6 Thi 20/6 Xưởng Hàn |
Tiện lỗ N1 GV: T. Huy 05/04 – 03/5 Thi: 10/5 P: B 0.7 |
Phay đa giác N1 GV: T. Quang 27/4 – 01/6 Thi: 08/6 P: B 0.5 |
Tiện ren tam giác N1 GV: T. Huy 28/4 – 16/6 Thi: 23/6 P: B 0.7 |
|
Phay, bào rãnh cắt đứt N2 GV: T. Triều 13/02 – 20/3 Thi: 27/3 P: B 0.5 |
Phay, bào mặt phẳng bậc N2 GV: T. Quang 16/5 – 13/6 Thi 20/6 P: B 0.5 |
Tiện ren vuông N1 GV: T. Huy 17/5 – 14/6 Thi: 21/6 P: B 0.7 |
|
Người đăng: