TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ THỦ ĐỨC
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
-------
THỜI KHÓA BIỂU HK II - NĂM HỌC 2016 - 2017
LỚP: LRMT 214
GVCN: Nguyễn Hoàng (0907603831)
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Sáng |
SC laptop (N2) GV: T.Nguyên 17/4-15/5/17 Thi:22/5/17 (15 buổi,75g; bổ sung 8 buổi) P:B2.7 |
SC laptop (N1) GV: T.Nguyên 18/4-16/5/17 Thi:23/5/17 (15 buổi,75g; bổ sung 8 buổi) P:B2.7 |
SC laptop (N2) GV: T.Nguyên 19/4,26/4/17 P:B2.7 |
|
|
|
Chẩn đoán khắc phục hư hỏng (N2) GV: T.Nam 18/4-23/5/17 (12 buổi,60g) P:B0.2 |
TK Mạch in GV: T.Nhuận 19/4-17/5/17 (15 buổi,75g) P:B2.9 |
Chẩn đoán khắc phục hư hỏng (N2) GV: T.Nam 20/4-18/5/17 Thi:25/5/17 (12 buổi,60g) P:B2.7 |
TK Mạch in GV: T.Nhuận 21/4-12/5/17 Thi:19/5/17 (15 buổi,75g) P:B2.9 |
|
Chiều |
TK Mạch in GV: T.Nhuận 17/4-15/5/17 (15 buổi,75g) P:B2.9 |
Chẩn đoán khắc phục hư hỏng (N1) GV: T.Nam 18/4-23/5/17 (12 buổi,60g) P:B0.2 |
SC laptop (N1) GV: T.Nguyên 19/4,26/4/17 P:B2.7 |
Chẩn đoán khắc phục hư hỏng (N1) GV: T.Nam 20/4-18/5/17 Thi:25/5/17 (12 buổi,60g) P:B2.7 |
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ THỦ ĐỨC
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
-------
THỜI KHÓA BIỂU HK II - NĂM HỌC 2016 - 2017
LỚP: LRMT 215
GVCN: Võ Kim Nguyên (0938848086)
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Sáng |
HĐH mã nguồn mở (N2) GV: T.Hoàng (13/2-3/4) Thi: 10/4/17 (9 buổi,45g) P: A0.11 |
LRCĐMT (N1) GV: T.Nguyên (14/2-7/3) Thi: 14/3/17 (bổ sung 5 buổi) P: B2.7 |
GD thể chất (2N) GV: T……….. (15/2-22/3) Thi: 29/3/17 P: B2.7 (35g,7 buổi) |
HĐH mã nguồn mở (N1) GV: T.Hoàng (16/2-6/4) Thi: 13/4/17 (9 buổi,45g) P: A0.11 |
SC bộ nguồn (N1) GV: T.Nguyên (17/2-7/4) Thi: 14/4/17 (9 buổi,45g) P: B0.4 |
Lập trình CB (N1) GV: T.Khải (8/5-19/6) (75g, 15 buổi) P: A0.12 |
Mạng máy tính (N2) GV: T.Nam (14/2-28/3) Thi: 4/4/17 (75g, 15 buổi) P: B0.2 |
Điện CB (N2) GV: C.Vy (5/4-15/6) Thi: 21/6/17 (12 buổi,60g) P: B2.7 |
Mạng máy tính (N2) GV: T.Nam (16/2-30/3) P: B0.2 |
SC Màn hình (N1) GV: T.Ninh (21/4-16/6) (**) Thi: 23/6/17 P: B0.4 |
|
SC Màn hình (N2) GV: T.Nguyên 12/6, 19/6 (bổ sung 2 buổi) P: B2.7 |
Tin học VP (N1) GV: T.Hoàng (21/3-20/6) (*) Thi: 20/6/17 P: A0.12 |
|
Lập trình CB (N1) GV: T.Khải (4/5-15/6) Thi:22/6/17 (75g, 15 buổi) P: A0.12 |
Cơ sở dữ liệu (N2) GV: H.Yến (6/4-16/6) Thi: 22/6/17 (60g,12 buổi) P: A0.12 |
|
Chiều |
KT Điện tử (N1) GV: T.Ẩn (13/2-3/4) Thi: 10/4/17 (bổ sung 9 buổi) P: B2.7 |
LRCĐMT (N2) GV: T.Nguyên (14/2-7/3) Thi: 14/3/17 (bổ sung 5 buổi) P: B2.7 |
Điện CB (N1) GV: C.Vy (5/4-15/6) Thi: 21/6/17 (12 buổi,60g) P: B2.7 |
KT Điện tử (N2) GV: T.Ẩn (16/2-6/4) Thi: 13/4/17 (bổ sung 9 buổi) P: B2.7 |
SC bộ nguồn (N2) GV: T.Nguyên (17/2-7/4) Thi: 14/4/17 (9 buổi,45g) P: B0.4 |
Lập trình CB (N2) GV: T.Khải (8/5-19/6) (75g, 15 buổi) P: A0.12 |
Mạng máy tính (N1) GV: T.Nam (14/2-28/3) Thi: 4/4/17 (75g, 15 buổi) P: B0.2 |
Mạng máy tính (N1) GV: T.Nam (16/2-30/3) P: B0.2 |
SC Màn hình (N2) GV: T.Ninh (21/4-16/6) Thi: 23/6/17(**) P: B0.4 |
||
SC Màn hình (N1) GV: T.Nguyên 12/6, 19/6 (bổ sung 2 buổi) P: B2.7 |
Tin học VP (N2) GV: T.Hoàng (21/3-20/6) (*) Thi: 20/6/17 P: A0.12 |
Lập trình CB (N1) GV: T.Khải (4/5-15/6) Thi:22/6/17 (75g, 15 buổi) P: A0.12 |
Cơ sở dữ liệu (N1) GV: H.Yến (6/4-16/6) Thi: 22/6/17 (60g,12 buổi) P: A0.12 |
Ghi chú: (*) Môn Tin học Văn phòng : 15 buổi,75g; đã xếp 14 buổi, giáo viên sắp xếp dạy bổ sung 1 buổi (vào thứ Tư hoặc thứ Sáu).
(**) Môn Sửa chữa màn hình: 12 buổi, 60g, đã xếp 10 buổi, giáo viên dạy bổ sung 2 buổi vào thứ Hai 12/6 và 19/6.
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ THỦ ĐỨC
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
-------
THỜI KHÓA BIỂU HK II - NĂM HỌC 2016 - 2017
LỚP: TKĐH 214
GVCN: Nguyễn Thu Vân (0989500156)
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Sáng |
TK Web động (N1) GV: C.H.Vân (13/2-3/4) Thi: 10/4/17 (75g, 15 buổi) P: A0.10 |
Chế bản các mẫu đặc thù (N1) GV: C.Thủy (14/2-25/4) Thi: 9/5/17 (60g, 12 buổi) P: A0.10 |
TK các mẫu quảng cáo (N1) GV: C.Hạnh (15/2-26/5) Thi: 3/5/17 (60g, 12 buổi) P: A0.10 |
TK Web động (N1) GV: C.H.Vân (19/2-23/3) P: A0.10 |
Tổ chức sản xuất GV: T.Dũng (17/2-7/4) Thi: 14/4/17 (45g, 9 buổi) P: B2.4 |
Chế bản sách báo (N1) GV: C.Vân 24/4,8/5,15/5 (bổ sung 3 buổi) P: A0.10 |
|
Thiết bị NV số (N1) GV: T.Nam 10/5,17/5,24/5 (bổ sung 3 buổi) P: A0.10 |
Chế bản sách báo (N1) GV: C.Vân (30/3-18/5) Thi: 25/5/17 (60g, 12 buổi) P: A0.10 |
Thiết bị NV số (N1) GV: T.Nam (21/4-19/5) Thi: 26/5/17 (45g, 9 buổi) P: A0.10 |
|
Chiều |
TK Web động (N2) GV: C.H.Vân (13/2-3/4) Thi: 10/4/17 (75g, 15 buổi) P: A0.10 |
Chế bản các mẫu đặc thù (N2) GV: C.Thủy (14/2-25/4) Thi: 9/5/17 (60g, 12 buổi) P: A0.10 |
TK các mẫu quảng cáo (N2) GV: C.Hạnh (15/2-26/5) Thi: 3/5/17 (60g, 12 buổi) P: A0.10 |
TK Web động (N2) GV: C.H.Vân (19/2-23/3) P: A0.10 |
Bài tập tốt nghiệp (2N) (*) GV: C.Vân (21/4-19/5) Thi: 26/5/17 (45g, 9 buổi) P: A0.10 |
Biên tập ảnh nghệ thuật (N1) GV: C.N.Yến* (13/2-3/4) Thi: 10/4/17 (45g, 9 buổi) P: A0.11 |
|
|
Chế bản sách báo (N2) GV: C.Vân (30/3-18/5) Thi: 25/5/17 (60g, 12 buổi) P: A0.10 |
Biên tập ảnh nghệ thuật (N2) GV:C.Ngọc Yến* (17/2-7/4) Thi: 14/4/17 (45g, 9 buổi) P: A0.11 |
|
Chế bản sách báo (N2) GV: C.Vân 24/4,8/5,15/5 (bổ sung 3 buổi) P: A0.10 |
Thiết bị NV số (N2) GV: T.Nam 10/5,17/5,24/5 (bổ sung 3 buổi) P: A0.10 |
Thiết bị NV số (N2) GV: T.Nam (21/4-19/5) Thi: 26/5/17 (45g, 9 buổi) P: A0.10 |
Ghi chú: (*) Môn Bài tập tốt nghiệp (C.Vân) : học sinh làm Bài tập tại nhà (Giáo viên giao bài tập từ đầu học kỳ, báo cáo vào cuối học kỳ theo lịch sắp xếp của giáo viên)
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ THỦ ĐỨC
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
-------
THỜI KHÓA BIỂU HK II - NĂM HỌC 2016 - 2017
LỚP: TKĐH 215
GVCN: Phan Ngọc Yến (0962993631)
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Sáng |
Chính trị+P.luật (2N) GV: T.Xuân (13/2-10/4) Thi: PL 3/4/17, CT 17/4/17 (10 buổi) P:B2.4 |
TK các trang Web (N1) GV: C.N.Yến (14/2-16/5) Thi: 23/5/17 (75g, 15 buổi) P: A0.11 |
Kiến trúc máy tính (THVP) (N1) GV: T.Vinh (15/2-26/4) Thi: 3/5/17 (60g, 12 buổi) P: A0.11 |
Giáo dục TC (2N) GV: T.______ (16/2-23/3) Thi: 30/3/17 (35g, 7 buổi) P: Sân trường |
NM Chế bản Đ.Tử (N1) GV: C.Vân (17/2-19/5) Thi: 26/5/17 (75g, 15 buổi) P: A0.11 |
Mạng MT & Internet (N1) GV: C.H.Yến* (24/4-9/5) Thi: 19/6/17 (45g, 9 buổi) P: A0.11 |
|
Thiết bị NV ĐH (N1) GV: . (10/5-14/6) Thi: 21/6/17 (45g, 9 buổi) P: A0.11 |
Mỹ thuật CB (N1) GV: C.Thủy (6/4-15/3) Thi: 22/6/17 (60g, 12 buổi) P: B2.4 (2 buổi đầu), A0.11 (từ 20/4 trở đi) |
Thiết bị NV ĐH (N1) GV: . 9/6,17/6 (bổ sung 2 buổi) P: A0.11 |
|
Chiều |
Mạng MT & Internet (N2) GV: C.H.Yến* (24/4-9/5) Thi: 19/6/17 (45g, 9 buổi) P: A0.11 |
TK các trang Web (N2) GV: C.N.Yến (14/2-16/5) Thi: 23/5/17 (75g, 15 buổi) P: A0.11 |
Kiến trúc máy tính (THVP) (N2) GV: T.Hiếu (15/2-26/4) Thi: 3/5/17 (75g, 15 buổi) P: A0.11 |
Mỹ thuật CB (N2) GV: C.Thủy (6/4-15/3) Thi: 22/6/17 (60g, 12 buổi) P: B2.4 (2 buổi đầu), A0.11 (từ 20/4 trở đi) |
NM Chế bản Đ.Tử (N2) GV: C.Vân (17/2-19/5) Thi: 26/5/17 (75g, 15 buổi) P: A0.11 |
|
|
Thiết bị NV ĐH (N2) GV: . (10/5-14/6) Thi: 21/6/17 (45g, 9 buổi) P: A0.11 |
|
Thiết bị NV ĐH (N2) GV: . 9/6,17/6 (bổ sung 2 buổi) P: A0.11 |
Người đăng: