TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ THỦ ĐỨC
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
-------
THỜI KHÓA BIỂU HK I - NĂM HỌC 2016 - 2017
LỚP: LRMT 214
GVCN: Nguyễn Hoàng (0907603831)
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Sáng |
Anh văn CN (2N) GV: C.Thùy Vân 12/9-21/11/16 Thi:28/11/16 (12 buổi,60g) P:B2.4 |
HĐH mã nguồn mở (N1) GV: T.Hoàng 8/11/16-27/12/16 Thi:3/1/17 (9 buổi,45g) P:A0.12 |
+SC máy tính (N1) GV: T.Nguyên 14/9-4/1/17 Thi:11/1/17 (15 buổi,75g) P:B0.4 |
TK Mạch in GV: T.Nhuận 13/10-12/1/17 Thi:19/1/17 (15 buổi,75g) P:B2.7 |
Mạng Windows (N2) GV: T.Nam 11/11-6/1 Thi:13/1/17 (15 buổi,75g) P:A0.12 |
SC Laptop (N1) GV: T.Nguyên 5/12-16/1/16 (15 buổi,75g, còn 8buổi) P:B0.2 |
Mạng Windows (N2) GV: T.Nam 9/11-7/12/16 P:A0.12 |
||||
Chiều |
|
KT Xung số GV: T.Châu 13/9-3/1/17 Thi:10/1/17 (18 buổi,90g) P:B2.10 |
+SC máy tính (N2) GV: T.Nguyên 14/9-4/1/17 Thi:11/1/17 (15 buổi,75g) P:B0.4 |
|
KT Xung số GV: T.Châu 16/9-6/1/17 Thi:13/1/17 (18 buổi,90g) P:B2.10 |
SC Laptop (N2) GV: T.Nguyên 5/12-16/1/16 (15 buổi,75g, còn 8buổi) P:B0.2 |
HĐH mã nguồn mở (N2) GV: T.Hoàng 8/11/16-27/12/16 Thi:3/1/17 (9 buổi,45g) P:A0.12 |
Mạng Windows (N1) GV: T.Nam 9/11-7/12/16 P:A0.12 |
|
Mạng Windows (N1) GV: T.Nam 11/11-6/1 Thi:13/1/17 (15 buổi,75g) P:A0.12 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ THỦ ĐỨC
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
-------
THỜI KHÓA BIỂU HK I - NĂM HỌC 2016 - 2017
LỚP: LRMT 215
GVCN: Võ Kim Nguyên (0938848086)
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Sáng |
|
|
|
KT Đo lường (N1) GV: T.Ẩn (15/9-3/11) Thi:10/11/16 (9 buổi,45g) P: B2.7 |
KT Đo lường (N2) GV: T.Ẩn (16/9-4/11) Thi:11/11/16 (9 buổi,45g) P: B2.7 |
Internet (N1) GV: T.Hoàng (7/11-26/12) Thi:2/1/17 (9 buổi,45g) P:A0.12 |
Kiến trúc MT (2N) GV: T.Nam (1/11-10/1/17) Thi:17/1/17 (12 buổi,60g) P: B3.5 |
Chính trị+P:luật (2N) GV: T.Xuân (23/11-13/1) Thi:20/1/17 (15 buổi,45g) P: B3.4 |
GD QP+An ninh GV: T.Vũ (17/11-5/1) Thi:12/1/17 (9 buổi,45g) P: B2.4 |
KT Điện tử (N2) GV: T.Ẩn (18/11-20/1) (18 buổi,90g; còn 8 buổi) P: B2.7 |
|
Lắp ráp CĐ MT (N2) GV: T.Nguyên 23/12-13/1/17 (bsung 4 buổi) P:B0.4 |
|||||
Chiều |
Internet (N2) GV: T.Hoàng (7/11-26/12) Thi:2/1/17 (9 buổi,45g) P:A0.12 |
Lắp ráp CĐ MT (N1) GV: T.Nguyên 8/11-12/1 Thi:17/1/17 (15 buổi,75g) P:B0.4 |
Điện Kỹ thuật (2N) GV: C.Nhi (14/9-23/11) Thi:30/11/16 (12 buổi,60g) P: B2.4 |
Lắp ráp CĐ MT (N2) GV: T.Nguyên 10/11-14/1 Thi:19/1/17 (15 buổi,75g) P:B0.4 |
KT Điện tử (N1) GV: T.Ẩn (18/11-20/1) (18 buổi,90g; còn 8b) P: B2.7 |
Lắp ráp CĐ MT (N1) GV: T.Nguyên 23/12-13/1/17 (bsung 4 buổi) P:B0.4 |
Lưu ý: Học sinh học môn Quốc phòng An ninh, Giáo dục thể chất mặc đồng phục thể dục khi đi học.
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ THỦ ĐỨC
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
-------
THỜI KHÓA BIỂU HK I - NĂM HỌC 2016 - 2017
LỚP: TKĐH 215
GVCN: Phan Ngọc Yến (0962993631)
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Sáng |
|
|
|
Tạo các b.vẽ KT (N1) GV: C.Hạnh (15/9-24/11) Thi:1/12/16 (12 buổi,60g) P:A0.10 |
NM vẽ KT (N1) GV: T.An (16/9-16/12) Thi:23/12/16 (15 buổi,75g) P:B3.4 |
Đồ họa 2D (N1) GV: C.N.Yến (31/10-16/1) Thi: 16/1/17 (18 buổi,90g) P:A0.11 |
Xử lý ảnh CB (N1) GV: C.Thu Vân (13/9-3/1) Thi:10/1/17 (18 buổi,90g) P:A0.11 |
GD QP-AN (2N) GV: T.Vũ (16/11-4/1) Thi: 11/1/17 (9 buổi,45g) P:A1.9 |
Đồ họa 2D (N1) GV: C.N.Yến (8/12-12/1) P:A0.11 |
|
|
Chiều |
|
|
NM vẽ KT (N2) GV: T.An (14/9-14/12) Thi:21/12/16 (15 buổi,75g) P:B3.4 |
Tạo các b.vẽ KT (N2) GV: C.Hạnh (15/9-24/11) Thi:1/12/16 (12 buổi,60g) P:A0.10 |
Anh văn (2N) GV: C.Thùy Vân (16/9-25/11) Thi:2/12/16 (12 buổi,60g) P:B3.4 |
Đồ họa 2D (N2) GV: C.N.Yến (31/10-16/1) Thi: 16/1/17 (18 buổi,90g) P:A0.11 |
Xử lý ảnh CB (N2) GV: C.Thu Vân (13/9-3/1) Thi:10/1/17 (18 buổi,90g) P:A0.11 |
Đồ họa 2D (N2) GV: C.N.Yến (8/12-12/1) P:A0.11 |
|
Lưu ý: Học sinh học môn Quốc phòng An ninh, Giáo dục thể chất mặc đồng phục thể dục khi đi học.
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ THỦ ĐỨC
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
-------
THỜI KHÓA BIỂU HK I - NĂM HỌC 2016 - 2017
LỚP: TKĐH 214
GVCN: Nguyễn Thu Vân (0989500156)
|
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
Sáng |
|
|
Anh văn (2N) GV: C.Thùy Vân (14/9-23/11) Thi:30/11/16 (12 buổi,60g) P:B2.4 |
|
|
Anh văn CN (2N) GV: C.Thùy Vân (5/12-9/1) (12 buổi,60g) P:B2.4 |
Đồ họa 3D (N1) GV: C.Ngọc Yến (8/11-20/12) Thi: 27/12/16 (7 buổi,35g) P:A0.10 |
Anh văn CN (2N) GV: C.Thùy Vân (7/12-4/1) Thi: 11/1/17 (12 buổi,60g) P:B2.4 |
Hiệu ứng phim (N1) GV: C.Thu Vân (17/11-12/1) Thi: 19/1/17 (18 buổi,90g) P:A0.10 |
Đồ họa 3D (N1) GV: C.Ngọc Yến (11/11-23/12) P:A0.10 |
|
Chiều |
Hiệu ứng phim (N1) GV: C.Thu Vân (7/11-26/12) (18 buổi,90g) P:A0.10 |
Đồ họa 3D (N2) GV: C.Ngọc Yến (8/11-20/12) Thi: 27/12/16 (7 buổi,35g) P:A0.10 |
Hiệu ứng phim (N2) GV: C.Thu Vân (9/11-28/12) (18 buổi,90g) P:A0.10 |
Hiệu ứng phim (N2) GV: C.Thu Vân (17/11-12/1) Thi: 19/1/17 (18 buổi,90g) P:A0.10 |
Đồ họa 3D (N2) GV: C.Ngọc Yến (11/11-23/12) P:A0.10 |
Người đăng: