TRƯỜNG CAO ĐẲNG KT-KT THỦ ĐỨC
KHOA ĐIỆN LẠNH
THỜI KHÓA BIỂU
LỚP ĐHKK222A, HK I, NĂM HỌC: 2022 - 2023
GVCN: Thầy Nguyễn Hoàng Xuyên, ĐT: 0386074622
Thời gian học: Buổi sáng từ 6g55 đến 11g15; Buổi chiều từ 12g25 đến 16g35
Thời khóa biểu đã từ các ngày nghỉ lễ :1/1/2023
Học giáo dục quốc phòng từ ngày 05/12/2022 – 18/12/2022
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
|
SÁNG |
Thực tập nguội GV: Thầy Quang 6/9 – 1/11 (10) Thi 8/11 Xưởng nguội Nhóm 1 |
Cơ sở kt nhiệt lạnh - ĐHKK GV: Thầy Kiệt 7/09 – 30/11 (15) 21/12 Thi: 28/12 P: B3.6 |
Vẽ kỹ thuật GV: Thầy Dũng 08/9 – 20/10 (6) Thi 27/10 P.B3.6 |
Kỹ thuật đện tử GV: Thầy Phong 4/11 – 2/12 (9) 23/12 – 6/1 Thi: 13/1 P: B3.7 |
|||
Cơ kỹ thuật GV: Thầy Dũng 3/11– 1/12 (6) Thi 22/12 P.B3.6 |
|||||||
An toàn lao động điện lạnh- VSCN GV: Thầy Phong 15/11 – 29/11 (6) 20/12 – 27/12 Thi: 3/1 P: B3.6 |
|||||||
CHIỀU |
Cơ sở KT điện GV: Thầy Tuấn 5/09 – 24/10 (9) Thi: 31/10 P: B3.6 |
Thực tập nguội GV: Thầy Quang 9/9 – 4/11 (10) Thi 11/11 Xưởng nguội Nhóm 2 |
THỜI KHÓA BIỂU
LỚP ĐHKK222B, HK II, NĂM HỌC: 2022 - 2023
GVCN: Thầy Lưu Trí Hảo, ĐT: 0914912910
Thời gian học: Buổi sáng từ 6g55 đến 11g15; Buổi chiều từ 12g25 đến 16g35
Thời khóa biểu đã từ các ngày nghỉ lễ :1/1/2023
Học giáo dục quốc phòng từ ngày 05/12/2022 – 18/12/2022
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
SÁNG |
Cơ sở KT điện GV: Thầy Tuấn 6/09 – 25/10 (9) Thi: 1/11 P: B3.6 |
Thực tập nguội GV: Thầy Quang 7/9 – 2/11 (10) Thi 9/11 Xưởng nguội Nhóm 1 |
Cơ sở kt nhiệt lạnh - ĐHKK GV: Thầy Kiệt 8/09 – 1/12 (15) 22/12 Thi: 29/12 P: B3.6 |
|||
Cơ kỹ thuật GV: Thầy Dũng 4/11– 2/12 (6) Thi 23/12 P.B3.6 |
||||||
CHIỀU |
Kỹ thuật đện tử GV: Thầy Phong 5/09 – 24/10 (9) Thi: 31/10 P: B3.7 |
Thực tập nguội GV: Thầy Quang 8/9 – 3/11 (10) Thi 10/11 Xưởng nguội Nhóm 2 |
Vẽ kỹ thuật GV: Thầy Dũng 09/9 – 21/10 (6) Thi 28/10 P.B3.6 |
|||
An toàn lao động điện lạnh- VSCN GV: Thầy Phong 7/11 – 28/11 (6) 19/12 Thi: 26/12 P: B3.7 |
THỜI KHÓA BIỂU
LỚP ĐHKK221A, HK I, NĂM HỌC: 2022 - 2023
GVCN: Thầy Nguyễn Thanh Phong, ĐT: 0909355939;
Thời gian học: Buổi sáng từ 6g55 đến 11g15; Buổi chiều từ 12g25 đến 16g35
Thời khóa biểu đã từ các ngày nghỉ lễ :01/01/2023
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
|
SÁNG |
HT máy lạnh DD GV: Thầy Phong 5/09 – 19/9 (22)3 P: B0.2 - Nhóm 2 |
Trang bị điện HTL GV: Thầy Hảo 6/09 – 3/1 (22)19 Thi: 10/1 P: B0.8 - Nhóm 1 |
HT máy lạnh DD GV: Thầy Phong 7/09 – 4/1 (22)19 Thi: 11/1 P: B0.2 - Nhóm 1 |
Hệ thống ĐHKK cục bộ GV: Thầy Hảo 8/09 – 5/1 (25)19 Thi: 12/1 P: B0.8 - Nhóm 1 |
Lạnh cơ bản GV: Thầy Kiệt 9/09 – 16/12 (16) Thi: 23/12 P: B0.2 - Nhóm 1 |
Trang bị điện HTL GV: Thầy Hảo 10/09 – 24/9 (22)3 P: B0.8 - Nhóm 1 |
|
HT máy lạnh DD GV: Thầy Phong 26/09 – 10/10 (22)3 P: B0.2 - Nhóm 1 |
HT ĐHKK trung tâm GV: Thầy Lê Phong 6/09 – 13/12 (30)15 P: B0.6 - Nhóm 2 |
HT máy lạnh CN GV: Thầy Xuyên 7/09 – 12/10 (25)6 P: B0.9 - Nhóm 2 |
HT ĐHKK trung tâm GV: Thầy Lê Phong 8/09 – 8/12 (30)15 Thi: 15/12 P: B0.6 - Nhóm 2 |
HT máy lạnh CN GV: Thầy Xuyên 9/09 – 6/1 (25)19 Thi: 13/1 P: B0.9 - Nhóm 2 |
Trang bị điện HTL GV: Thầy Hảo 1/10 – 15/10 (22)3 P: B0.8 - Nhóm 2 |
||
Công nghệ ĐHKK mới GV: Thầy Xuyên 17/10 – 19/12 (11) Thi: 26/12 P: B0.6 |
|||||||
CHIỀU |
Hệ thống ĐHKK cục bộ GV: Thầy Hảo 17/10 – 21/11 (25)6 P: B0.8 - Nhóm 1 |
Trang bị điện HTL GV: Thầy Hảo 6/09 – 3/1 (22)19 Thi: 10/1 P: B0.8 - Nhóm 2 |
HT máy lạnh CN GV: Thầy Xuyên 7/09 – 12/10 (25)6 P: B0.9 - Nhóm 1 |
Hệ thống ĐHKK cục bộ GV: Thầy Hảo 8/09 – 5/1 (25)19 Thi: 12/1 P: B0.8 - Nhóm 2 |
Lạnh cơ bản GV: Thầy Kiệt 9/09 – 16/12 (16) Thi: 23/12 P: B0.2 - Nhóm 2 |
Tin học GV: Thầy Hiếu 10/9– 12/11 (11) Thi: 19/11 P: A0.10 |
|
HT máy lạnh DD GV: Thầy Phong 7/09 – 4/1 (22)19 Thi: 11/1 P: B0.2 - Nhóm 2 |
HT ĐHKK trung tâm GV: Thầy Lê Phong 8/09 – 8/12 (30)15 Thi: 15/12 P: B0.6 - Nhóm 1 |
HT máy lạnh CN GV: Thầy Xuyên 9/09 – 6/1 (25)19 Thi: 13/1 P: B0.9 - Nhóm 1 |
|||||
Hệ thống ĐHKK cục bộ GV: Thầy Hảo 28/11 – 8/1 (25)6 P: B0.8 - Nhóm 2 |
HT ĐHKK trung tâm GV: Thầy Lê Phong 6/09 – 13/12 (30)15 P: B0.6 - Nhóm 1 |
THỜI KHÓA BIỂU
LỚP ĐHKK221B, HK II, NĂM HỌC: 2021 - 2022
GVCN: Thầy Trần tuấn Kiệt, ĐT: 0903945658;
Thời gian học: Buổi sáng từ 6g55 đến 11g15; Buổi chiều từ 12g25 đến 16g35
Thời khóa biểu đã từ các ngày nghỉ lễ :1/1/2023
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
|
SÁNG |
Hệ thống ĐHKK cục bộ GV: Thầy Hảo 5/09 – 26/12 (25)18 Thi: 8/1 P: B0.8 |
Lạnh cơ bản GV: Thầy Kiệt 6/09 – 11/10 (7) Thi: 18/10 P: B0.2 |
HT ĐHKK trung tâm GV: Thầy Lê Phong 7/09 – 14/12 (30)15 P: B0.6
|
HT máy lạnh DD GV: Thầy Phong 8/09 – 7/1 (22)19 Thi: 14/1 P: B0.2 |
Trang bị điện HTL GV: Thầy Lê Phong 9/09 – 6/1 (22)18 P: B0.6 |
||
Trang bị điện HTL GV: Thầy Lê Phong 21/12 – 28/12 (22)2 P: B0.6 |
|||||||
CHIỀU |
Hệ thống ĐHKK cục bộ GV: Thầy Hảo 5/09 – 10/10 (25)6 P: B0.8 |
HT máy lạnh CN GV: Thầy Xuyên 6/09 – 3/1 (25)19 Thi: 10/1 P: B0.9 |
HT ĐHKK trung tâm GV: Thầy Lê Phong 7/09 – 7/12 (30)15 Thi: 14/12 P: B0.6 |
HT máy lạnh DD GV: Thầy Phong 8/09 – 22/9 (22)3 P: B0.2 |
Tin học GV: Cô Thảo 9/9 – 11/11 (11) Thi: 18/11 P: A0.11 |
||
HT ĐHKK ô tô GV: Thầy Long 17/10 – 28/11 (15)7 P: B0.6 |
HT ĐHKK ô tô GV: Thầy Long 25/11 – 6/1 (15)8 Thi: 13/1 P: B0.6 |
||||||
Trang bị điện HTL GV: Thầy Lê Phong 21/12 - 4/1 (22)4 Thi: 11/1 P: B0.6 |
HT máy lạnh CN GV: Thầy Xuyên 29/09 – 3/11 (25)6 P: B0.9 |
THỜI KHÓA BIỂU
LỚP C20ĐHKK, HK I, NĂM HỌC: 2022 - 2023
GVCN: Thầy Trần tuấn Kiệt, ĐT: 0903945658
Thời gian học: Buổi sáng từ 6g55 đến 11g15; Buổi chiều từ 12g25 đến 16g35
Thời khóa biểu đã từ các ngày nghỉ lễ :1/1/2023
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
SÁNG |
Công nghệ ĐHKK mới GV: Thầy Xuyên 17/10 – 19/12 (11) Thi: 26/12 P: B0.6 |
Trang bị điện HTL GV: Thầy Hảo 6/09 – 3/1 (22)19 Thi: 10/1 P: B0.8 |
HT máy lạnh CN GV: Thầy Xuyên 7/09 – 12/10 (25)6 P: B0.9 |
Tính toán thiết kế HT ĐHKK GV: Thầy Xuyên 8/09 – 17/11 (12) Thi: 24/11 P: B0.6 (nhỏ) |
Tổ chức sản xuất GV: Thầy Dũng 9/9 – 7/10 (6) Thi: 14/10 P: B |
|
HT máy lạnh CN GV: Thầy Xuyên 21/10 – 6/1 (25)13 Thi: 13/1 P: B0.9 - Nhóm 2 |
||||||
CHIỀU |
HT ĐHKK trung tâm GV: Thầy Lê Phong 6/09 – 13/12 (30)15 P: B0.6 |
HT máy lạnh CN GV: Thầy Xuyên 7/09 – 12/10 (25)6 P: B0.9 |
HT ĐHKK trung tâm GV: Thầy Lê Phong 8/09 – 8/12 (30)15 Thi: 15/12 P: B0.6 |
Lạnh cơ bản GV: Thầy Kiệt 9/09 – 16/12 (16) Thi: 23/12 P: B0.2 |
THỜI KHÓA BIỂU
LỚP ĐHKK222T, Niên khóa 2022 - 2024
GVCN: Thầy Lê Thanh Phong, ĐT: 0908354727
Thời gian học: Buổi tối từ 18g00 đến 20g30
Thời khóa biểu đã từ các ngày nghỉ lễ : 1/1/2023
Stt |
Môn học |
Thứ |
Thời gian |
Phòng học |
Giảng viên |
---|---|---|---|---|---|
9 |
Thiết bị đo lường thi công |
2-4-6 |
05/09 " 26/09 (11) Thi: 28/09 |
B0.8 |
Nguyễn Hoàng Xuyên |
10 |
Cơ sở kỹ thuật điện |
3-5-7 |
06/09 " 27/10 (11) Thi: 29/09 |
B0.8 |
Nguyễn Thanh Phong |
11 |
Trang bị điện hệ thống lạnh |
2-4-6 |
03/10 " 18/11 (22) Thi: 21/11 |
B0.6 |
Lê Thanh Phong |
12 |
Máy điện |
3-5-7 |
04/10 " 15/11 (20) Thi: 17/11 |
B0.8 |
Nguyễn Thanh Phong |
13 |
Giáo dục thể chất |
3-5-7 |
22/11 " 03/12 (7) Thi: 06/12 |
Sân trường |
Từ Thanh Quang |
14 |
Lạnh cơ bản |
2-4-6 |
23/11 " 23/01 (30)22 Thi: 13/01 |
B0.2 |
Trần Tuấn Kiệt |
15 |
Lạnh cơ bản |
3-5-7 |
13/12 " 29/12 (30)8 |
||
Nghỉ tết 16/01/2023 đến hết ngày 05/02/2023 |
|||||
Ngày 10 tháng 08 năm 2022
Trưởng Khoa
(đã ký)
ThS. Lê Thanh Phong
Người đăng: Nguyễn Trần Thanh Tâm