TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT THỦ ĐỨC
KHOA ĐIỆN
THỜI KHÓA BIỂU
LỚP ĐICN221 – HKI, NĂM HỌC: 2022 - 2023
GVCN: PHAN DƯƠNG THỤY VY; SĐT: 0902436083
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Sáng |
|
PLC Cơ bản N1 GV: T.Kiệt 6/9– 13/12 P. B1.6 |
Trang bị điện N1 GV: T.Sỹ 7/9– 4/01 P. B1.2 |
PLC Cơ bản N1 GV: T.Kiệt 8/9– 8/12 Thi 15/12 P. B1.6 |
Trang bị điện N1 GV: T.Sỹ 9/9– 30/12 Thi 06/01 P. B1.2 |
|
|
Điều khiển khí nén N2 GV: T.Kiệt 7/9– 28/12 Thi 04/1 P. B1.9 |
Trang bị điện N2 GV: C.Trang 8/9– 03/01 P. B1.3 |
|
|
Chiều |
Truyền động điện GV: T.Minh 05/9– 14/11 Thi 21/11 P. D2.2 |
PLC Cơ bản N2 GV: T.Kiệt 06/9– 13/12 P. B1.6 |
Điều khiển khí nén N1 GV: T.Kiệt 7/9– 28/12 Thi 04/1 P. B1.9 |
PLC Cơ bản N2 GV: T.Kiệt 8/9– 8/12 Thi 15/12 P. B1.6 |
Trang bị điện N2 GV: C.Trang 9/9– 30/12 Thi 06/01 P. B1.3 |
THỜI KHÓA BIỂU
LỚP ĐICN222 – HKI, NĂM HỌC: 2022 - 2023
GVCN: Cô Nguyễn Thị Hương Trang ĐT: 0979.131.758
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Sáng |
Mạch Điện GV: C.Trang 05/9– 14/11 Thi 21/11 P. D2.2 |
Khí cụ điện GV: T.Sơn 06/9– 08/11 Thi 15/11 P. D2.2 |
Máy điện N1 GV: Cô Vy 7/9– 04/01 P. B1.4 |
Vẽ kỹ thuật GV: T.Huy 01/12– 29/12 Thi 05/1 P. D2.2 |
Máy điện N2 GV: Cô Vy 9/9– 30/12 Thi 06/01 P. B1.4 |
|
Vẽ điện GV: C.Thuần 22/11– 20/12 Thi 27/12 P. D2.2 |
|
Kỹ Thuật Nguội N2 GV: Thầy Quang 08/09– 13/10 Thi 20/10 Xưởng nguội |
|
|
Chiều |
Vật liệu điện GV: T.Tuấn 28/11– 26/12 Thi 02/01 P. D2.2 |
|
Máy điện N2 GV: Cô Vy 07/9– 4/01 P. B1.4 |
Kỹ Thuật Nguội N1 GV: Thầy Được 08/09– 13/10 Thi 20/10 Xưởng nguội |
Máy điện N1 GV: Cô Vy 9/9– 30/12 Thi 06/01 P. B1.4 |
THỜI KHÓA BIỂU
LỚP C20ĐICN – HKI, NĂM HỌC: 2022 - 2023
GVCN: KIỀU TRƯỜNG SƠN SĐT: : 0907.752.057
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Sáng |
|
Điện tử công suất GV: T.Châu 6/9– 6/12 Thi 13/12 P. B2.6 |
Quấn dây Máy điện Nâng cao GV: T.sơn 7/9– 4/01 P. B1.9 |
Kỹ thuật cảm biến GV: T.Ẩn 08/9– 08/12 Thi 15/12 P. B2.5 |
Tổ Chức sản xuất GV: T.Dũng 9/9– 7/10 Thi 14/10 P. B1.7 |
|
|
|
|
Quấn dây Máy điện Nâng cao GV: T.sơn 22/12– 28/12 Thi 05/01 P. B1.4 |
Điều khiển điện khí nén GV: T.Sơn 21/10– 30/12 Thi 06/01 P. B1.9 |
Chiều |
Kỹ Thuật xung số GV: C.lãnh 05/9– 26/12 Thi 02/01 P. B2.10 |
PLC Cơ bản GV: T.Kiệt 06/9– 13/12 P. B1.6 |
Truyền động điện GV: T.Sơn 7/9 – 23/11 Thi 30/11 P.B1.7 |
PLC Cơ bản GV: T.Kiệt 8/9– 8/12 Thi 15/12 P. B1.6 |
Điều khiển điện khí nén GV: T.Sơn 28/10– 30/12 P. B1.9 |
Người đăng: Nguyễn Trần Thanh Tâm