THỜI KHÓA BIỂU HK 2 NĂM HỌC 2020-2021.
ĐCN 220
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
SÁNG
|
Trang bị điện (17 buổi) GV: Cô Trang 1/3/21-4/6/21 P: B1.3 Thi 21/6/21 Nhóm 1
|
Điện Tử Cơ bản (15 buổi) GV: Cô Nhi 2/3/21-1/6/21 P: B2.9 Thi 8/6/21 Nhóm 1
|
Anh Văn Cơ Bản GV: Thầy Thông 3/3/21-19/5/21 P: B3.4 Thi 26/5/21
|
Trang bị điện (17 buổi) GV: Thầy Kiệt 4/3/21-17/6/21 P: B1.3 Thi 24/6/21 Nhóm 2
|
Tin học cơ bản (11 buổi) GV: Thầy Hiếu 5/3/21-7/5/21 P: A0.11 Thi 14/5/21 Nhóm 2
|
|
|
|
Vẽ kỹ Thuật (4 buổi) GV: Thầy Huy 2/6/21-16/6/21 P: B3.4 Thi 23/6/21
|
|
Trang bị điện (05 buổi) GV: Thầy Kiệt 21/5/21-18/6/21 P: B1.3 Nhóm 2
|
||
CHIỀU |
Họp khoa ( 13h30 ngày thứ 2 đầu mỗi tháng) 1/3-14/6 |
Điện Tử Cơ bản (15 buổi) GV: Cô Nhi 2/3/21-1/6/21 P: B2.9 Thi 8/6/21 Nhóm 2 |
Trang bị điện (16 buổi) GV: Thầy Kiệt 3/3/21-10/6/21 P: B1.3 Thi 21/6/21 Nhóm 2
|
Vẽ kỹ Thuật (2 buổi) GV: Thầy Huy 3/6/21-10/6/21 P: B3.4
|
Tin học cơ bản (11 buổi) GV: Thầy Hiếu 5/3/21-7/5/21 P:A.011 Thi 14/5/21 Nhóm 1
|
|
|
Trang bị điện (16 buổi) GV: Cô Trang 2/3/21-15/6/21 P: B1.3 Nhóm 1
|
|
|
Trang bị điện (05 buổi) GV: Cô Trang 21/5/21-18/6/21 P: B1.3 Nhóm 1
|
|
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
SÁNG
|
|
Cơ sở KT nhiệt lạnh và ĐHKK (kỹ thuật lạnh) GV: thầy Kiệt 02/03 – 22/06 Thi: 29/06 P: A1.9 (học chung lớp C20ĐCN) |
Chính trị GV: Thầy Xuân 03/03 – 07/04 Thi: 14/04 P: A1.9 (học chung lớp C20ĐCN, C20TKĐH) |
Thực tập nguội GV: Thầy Được 04/03 – 15/04 Thi: 22/04 P: xưởng nguội (học chung lớp C20ĐCN) |
Cơ sở kỹ thuật điện GV: Thầy Sơn 05/03 – 23/04 Thi: 07/05 P: B1.9 (học chung lớp C20ĐCN) |
|
CHIỀU |
|
|
|
|
|
|
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
SÁNG
|
Máy điện 2 (15 buổi) GV: Thầy.Sơn 1/3/21 – 31/05/21 Thi 7/6/21 P: B1.7
|
Trang bị điện 1 (9 buổi) GV: T.Sỹ 2/03/20 – 27/04//21 P: B1.2
|
PLC CƠ BẢN (16 buổi) GV: Thầy.Kiêt 3/03/20 – 16/06//21 P: B1.6
|
Trang bị điện 1 (9 buổi) GV: T.Sỹ 4/03/20 – 22/04//21 Thi 29/4/21 P: B1.2
|
Điện Tử ứng dụng (15buổi) GV: Cô Lãnh 5/03/20 – 11/06//21 Thi 18/6/21 P: B 2.7
|
Kỹ thuật lạnh GV: T.Sỹ 10/04/20 – 12/06//21 Thi 19/6/21 P: B1.2 Thực tập doanh nghiêp |
Trang bị điện 2 (8 buổi) GV: T.Sỹ 4/05/20 – 15/06//21 Thi 22/6/21 P: B1.2
|
Trang bị điện 2 (7 buổi) GV: T.Sỹ 6/05/20 – 17/06//21 P: B1.2 |
|||||
CHIỀU |
Họp khoa ( 13h30 ngày thứ 2 đầu mỗi tháng) 1/3-14/6 |
Chuyên đề điều khiên lập trình cở nhỏ (15 buổi) GV: Thầy.Linh 9/3/21 – 8/06/21 Thi 15/6/21 P: B1.6
|
|
PLC CƠ BẢN (16 buổi) GV: Thầy.Kiêt 4/03/20 – 17/06//21 Thi 24/6/21 P: B1.6
|
Tổ chức sản xuất (06buổi) GV: Thầy Lớn 21/5/20 – 18/06//21 Thi 25/6/21 P: B 1.10
|
|
Ghi chú: - Các môn học phòng lý thuyết thi kết thúc môn tại hội trường 1 (lầu 1 khu A)
- Thời gian học buổi sáng từ 6 giờ 55 phút đến 11 giờ 15 phút, buổi chiều từ 12 giờ 25 phút đến 16 giờ 35 phút
C20LĐICN-A
Stt |
Môn học |
Số giờ |
Thứ |
Thời gian |
Phòng |
Giảng viên |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Giáo dục thể chất |
30 (8 buổi) |
2 |
9/11/20 - 21/12/20 Thi: 28/12/20 |
Sân trường |
Từ Thanh Quang |
2 |
Kỹ thuật cảm biến |
60 (15 buổi) |
4- 6 |
11/11/20- 25/12/2020 Thi: 30/12/20 |
B2.5 |
Trần Ngọc Ẩn |
3 |
Chuyên đề điều khiển lập trình cở nhỏ |
75 (19 buổi) |
3-5 |
12/11/20 - 07/12/2021 Thi: 14/01/2021 |
B1.5 |
Kiều Trường Sơn |
4 |
Chuyên đề cung cấp điện |
60 (15 buổi) |
2-4-6 |
06/01/21- 25/01/21 (09 buổi) Thi: 27 / 01 /21 |
B1.10 |
Nguyễn Thị Hương Trang |
4 |
Chuyên đề cung cấp điện |
60 (15 buổi) |
3-5-7 |
16/01/21- 26/01/21 (5 buổi) |
B1.10 |
Nguyễn Thị Hương Trang |
|
Nghi Tết Nguyên Đáng 04/02/2021 đến 28/02/2021 |
|||||
5 |
Kỹ thuật lạnh |
90 (23 buổi) |
2-4-6 |
1/03/21 - 19/4/2021 Thi: 21/04/2021 |
B1.10 |
Nguyễn Thành Sơn |
6 |
Quấn dây máy điện nâng cao |
90 (23 buổi) |
3-5-7 |
2/03/21 - 20/4/2021 Thi: 22/04/2021 |
B1.7 |
Nguyễn Thị Hương Trang |
7 |
Điện tử ứng dụng |
60 (15 buổi) |
3-5-7 |
24/04/21 - 27/5/2021 Thi: 29/05/2021 |
B2.9 |
Trần Ngọc Ẩn |
8 |
Chính trị |
45 (11 buổi) |
2-4-6 |
23/04/21 - 17/5/2021 Thi: 19/05/2021 |
B1.10 |
Khoa Văn hóa |
9 |
Pháp luật |
15 (4 buổi) |
2-4-6 |
21/05/21 - 26/5/2021 Thi: 28/05/2021 |
B1.10 |
Khoa văn hóa |
8 |
Tin học |
30 (8 buổi) |
2-4-6 |
31/05/21 - 14/6/2021 Thi: 16/06/2021 |
A0.11 |
Thầy Nam |
9 |
Tổ chức sản xuất |
30 (8 buổi) |
2-4-6 |
18/06/21 - 2/7/2021 Thi: 5/07/2021 |
B1.10 |
Thi Công Lớn |
10 |
Bảo vệ rơle |
60 (15 buổi) |
3-5-7 |
1/6/21 - 1/7/2021 Thi: 3/07/2021 |
B1.5 |
Nguyễn Hoàng Minh |
13 |
Ngoại ngữ (AV) |
40 (10 buổi) |
3-5-7 |
10/7/21 - 29/7/2021 Thi: 31/07/2021 |
B1.7 |
Cô Yến Nhi |
14 |
Chuyên đề truyền động điện |
30 (8 buổi) |
2-4-6 |
7/07/21 - 21/7/2021 Thi: 23/07/2021 |
B1.7 |
Trầm Minh Tuấn |
15 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
|
|
|
|
|
16 |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
|
|
GVCN |
Stt |
Môn học |
Số giờ |
Thứ |
Thời gian |
Phòng |
Giảng viên |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Giáo dục thể chất |
30 (8 buổi) |
2 |
9/11/20 - 21/12/20 Thi: 28/12/20 |
Sân trường |
Từ Thanh Quang |
2 |
Chuyên đề điều khiển lập trình cở nhỏ |
75 (19 buổi) |
4- 6 |
13/11/20- 15/01/2021 Thi: 20/01/21 |
B1.5 |
Trương Anh Kiệt |
3 |
Chuyên đề cung cấp điện |
60 (15 buổi) |
3-5 |
12/11/20 - 29/12/2020 Thi: 31/12/2020 |
B1.10 |
Nguyễn Thị Hương Trang |
4 |
Kỹ thuật cảm biến |
60 (15 buổi) |
3-5-7 |
05/01/21 - 28/01/21 ( 11 buổi) |
B2.5 |
Trần Ngọc Ẩn |
4 |
Kỹ thuật cảm biến |
60 (15 buổi) |
2-4-6 |
22/01/21 - 27/01/21 ( 3 buổi) Thi: 29 / 01 /2021 |
B2.5 |
Trần Ngọc Ẩn |
|
Nghi Tết Nguyên Đáng 04/02/2021 đến 28/02/2021 |
|||||
5 |
Bảo vệ rơle |
60 (15 buổi) |
2-4-6 |
01/3/21 - 31/03/21 Thi: 05 / 04 /2021 |
B1.5 |
Kiều trường sơn |
6 |
Điện tử ứng dụng |
60 (15 buổi) |
3-5-7 |
02/03/21 - 01/04/21 Thi: 03 / 04 /2021 |
B 2.9 |
Trần Ngọc Ẩn |
7 |
Tổ chức sản xuất |
30 (8 buổi) |
2-4-6 |
07/4/21 - 21/04/21 Thi: 23 / 04 /2021 |
B1.7 |
Thi Công Lớn |
8 |
Tin học |
30 (8 buổi) |
3-5-7 |
03/04/21 - 17/04/21 Thi: 20 / 04 /2021 |
A0.11 |
Thầy Nam |
9 |
Kỹ thuật lạnh |
90 (23 buổi) |
3-5-7 |
24/04/21 - 12/06/21 Thi: 15 / 06 /2021 |
B1.10 |
Nguyễn Thành Sơn |
10 |
Quấn dây máy điện nâng cao |
90 (23 buổi) |
2-4-6 |
26/04/21 - 16/06/21 Thi: 18/ 06 /2021 |
B1.7 |
Trầm Minh Tuấn |
11 |
Chính trị |
45 (11 buổi) |
2-4-6 |
21/06/21 - 12/07/21 Thi: 14 / 07 /2021 |
B1.10 |
Khoa Văn hóa |
12 |
Pháp luật |
15 (4 buổi) |
2-4-6 |
16/07/21 - 21/07/21 Thi: 23 / 07 /2021 |
B1.10 |
Khoa văn hóa |
13 |
Ngoại ngữ (AV) |
40 (10 buổi) |
3-5-7 |
17/06/21 - 06/07/21 Thi: 08/ 07 /2021 |
B1.10 |
Cô Yến Nhi |
14 |
Chuyên đề truyền động điện |
30 (8 buổi) |
3-5-7 |
10/07/21 - 24/07/21 Thi: 27 / 07 /2021 |
B1.7 |
Kiều Trường Sơn |
15 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
|
|
|
|
|
16 |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
|
|
GVCN |
Ghi chú:Thời gian học từ 18 giờ đến 20 giờ 30 phút.
Người đăng: Khoa Điện