THỜI KHÓA BIỂU HK 2 NĂM HỌC 2020-2021
ĐHKK220A
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
SÁNG
|
Lạnh cơ bản GV: Thầy kiệt 01/03 – 21/06 (17) Thi 28/06 Nhóm 1 - P: B0.2
|
Trang bị điện HTL GV: Thầy Lê Phong 02/03 – 22/06 (18/22) Thi 29/06 Nhóm 1 - P: B0.6 |
Máy điện GV: Thầy Phong 03/03 – 23/6 (17/20) Thi 30/06 Nhóm 1 - P: B0.9 |
HT máy lạnh dân dụng GV: Thầy Hùng 04/03 – 17/06 (17/22) Thi 24/06 Nhóm 1 - P: B0.2 |
Trang bị điện HTL GV: Thầy Lê Phong 05/03 – 26/03 (4/22) Nhóm 1 - P: B0.6
|
Tin học GV: Thầy Hiếu 6/3-8/5 Thi: 15/5 Nhóm 1- P: A0.10 |
TB đo lường thi công GV: Thầy xuyên 01/03 – 10/05 (11) Thi 17/05 Nhóm 2 - P: B0.6 |
Máy điện GV: Thầy Pha (Phong) 04/03 – 18/03 (3/20) Nhóm 2 - P: B0.9 |
HT máy lạnh dân dụng GV: Thầy Hùng 02/04 – 07/05 (5/22) Nhóm 1 - P: B0.2 |
Tin học GV: Thầy Nam 6/3-8/5 Thi: 15/5 P: A0.11 Nhóm 2 |
|||
An toàn tao động điện lạnh GV: Thầy xuyên 14/05 – 18/06 (7) Thi 25/06 P: B3.6 |
||||||
CHIỀU |
Lạnh cơ bản GV: Thầy kiệt 01/03 – 21/06 (17) Thi 28/06 Nhóm 2 - P: B0.2 |
Trang bị điện HTL GV: Thầy Lê Phong 02/03 – 03/05 (11) Thi 10/05 Nhóm 2 - P: B0.6
|
Máy điện GV: Thầy Pha (Phong) 03/03 – 23/6 (17/20) Thi 30/06 Nhóm 2 - P: B0.9 |
HT máy lạnh dân dụng GV: Thầy Nguyên (Hùng) 04/03 – 17/06 (17/22) Thi 24/06 Nhóm 2 - P: B0.2 |
Trang bị điện HTL GV: Thầy Lê Phong 05/03 – 26/03 (4/22) Nhóm 2 - P: B0.6
|
Vật liệu điện lạnh GV: Thầy Nguyên (Xuyên) 06/03 – 10/04 (7) Thi 17/04 P: B0.6 |
TB đo lường thi công GV: Thầy xuyên 01/03 – 10/05 (11) Thi 17/05 Nhóm 1- P: B0.6 |
Máy điện GV: Thầy Phong 04/03 – 18/03 (3/20) Nhóm 1 - P: B0.9 |
HT máy lạnh dân dụng GV: Thầy Nguyên (Hùng) 02/04 – 07/05 (5/22) Nhóm 2 - P: B0.2 |
Ghi chú: - Các môn học phòng lý thuyết thi kết thúc môn tại hội trường 1 (lầu 1 khu A)
- Thời khóa biểu đã trừ ngày nghỉ : 10/03/2021 (al); 04/04, 1/5/2021
ĐHKK220B
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
SÁNG
|
Máy điện GV: Thầy Phong 01/03 – 21/6 (17/20) Thi 28/06 Nhóm 1 - P: B0.9 |
HT máy lạnh DD GV: Thầy Hùng 02/03 – 22/06 (18/22) Thi 29/06 Nhóm 1 - P: B0.2 |
Lạnh cơ bản GV: Thầy kiệt 03/03 – 23/06 (17) Thi 30/06 Nhóm 1 - P: B0.2 |
Vật liệu điện lạnh GV: Thầy xuyên 04/03 – 08/04 (6) Thi 15/04 P: B3.6 |
Trang bị điện HTL GV: Thầy Hảo 05/03 – 18/06 (16/22) Thi 25/06 Nhóm 1 - P: B0.8 |
Tin học GV: Thầy Nam 6/3-8/5 Thi: 15/5 P: A0.10 Nhóm 2
|
TB đo lường thi công GV: Thầy xuyên 02/03 – 11/05 (11) Thi 18/05 Nhóm 2 - P: B0.8 |
Trang bị điện HTL GV: Thầy Hảo 03/03 – 07/04 (6/22) Nhóm 2 - P: B0.8 |
Máy điện GV: Thầy Phong 15/04 – 29/04 (3/20) Nhóm 1 - P: B0.9 |
HT máy lạnh DD GV: Thầy Hùng 14/05 – 04/06 (4/22) Nhóm 2 - P: B0.2 |
|
||
An toàn LĐ điện lạnh GV: Thầy xuyên 03/06 – 17/06 (6) Thi 24/06 P: B3.6 |
||||||
CHIỀU |
Máy điện GV: Thầy Phong 01/03 – 21/6 (17/20) Thi 28/06 Nhóm 2 - P: B0.8 |
HT máy lạnh DD GV: Thầy Hùng 02/03 – 22/06 (18/22) Thi 29/06 Nhóm 2 - P: B0.2 |
Lạnh cơ bản GV: Thầy kiệt 03/03 – 23/06 (17) Thi 30/06 Nhóm 2 - P: B0.2 |
Máy điện GV: Thầy Phong 15/04 – 29/04 (3/20) Nhóm 2 - P: B0.9 |
Trang bị điện HTL GV: Thầy Hảo 05/03 – 18/06 (16/22) Thi 25/06 Nhóm 2 - P: B0.8 |
Tin học GV: Thầy Hiếu 6/3-8/5 Thi: 15/5 P: A0.10 Nhóm 3
|
Ghi chú: - Các môn học phòng lý thuyết thi kết thúc môn tại hội trường 1 (lầu 1 khu A)
- Thời khóa biểu đã trừ ngày nghỉ : 10/03/2021 (al); 04/04, 1/5/2021
ĐHKK219
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
SÁNG
|
|
|
|
|
|
|
CHIỀU |
|
HT ĐHKK ô tô GV: Thầy Long 04/05 – 15/06 P: B0.9 |
HT ĐHKK ô tô GV: Thầy Long 06/05 – 10/06 Thi: 17/06 (14) P: B0.6a |
CN ĐHKK mới GV: Thầy Kiệt 05/05 – 16/06 P: B0.6 |
CN ĐHKK mới GV: Thầy Kiệt 07/05 – 11/06 Thi: 18/06 (14) P: B0.9 |
|
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
SÁNG
|
Tổ chức sản xuất GV: Thầy Dũng 01/03 – 05/04 (7) Thi: 12/04 P: B0.8 |
PLC GV: Thầy Phong 02/03 – 27/04 (10/19) Thi: 04/05 P: B1.5 |
Tiếng anh chuyên ngành GV: Thầy Sang 03/03 – 28/04 (9) Thi: 05/05 P: B0.6 |
HT ĐHKK trung tâm GV: Thầy Lê Phong 04/03 – 24/06 (17/34) P: B0.6 |
Tính toán TK HTL GV: Thầy Kiệt 05/03 – 21/05 (12) Thi: 28/05 P: B0.9 |
|
Công nghệ ĐHKK mới GV: Thầy xuyên 24/05 – 28/06 (6/15) P: B0.6 |
Công nghệ ĐHKK mới GV: Thầy xuyên 25/05 – 22/06 (6/15) Thi: 29/06 P: B0.6 |
|||||
CHIỀU |
|
PLC GV: Thầy Phong 02/03 – 27/04 (9/19) P: B1.5 |
|
HT ĐHKK trung tâm GV: Thầy Lê Phong 04/03 – 17/06 (17/34) Thi: 24/10 (7) P: B0.6 |
Công nghệ ĐHKK mới GV: Thầy xuyên 04/06 – 18/06 (3/15) P: B0.6 |
|
Ghi chú: - Các môn học phòng lý thuyết thi kết thúc môn tại hội trường 1 (lầu 1 khu A)
- Thời khóa biểu đã trừ ngày nghỉ : 10/03/2021 (al); 04/04, 1/5/2021
ĐHKK219-TX
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
CHIỀU Từ 13g15 đến 16g35
|
Hệ thống máy lạnh CN GV: Thầy Lê Phong 01/03 - 07/06 (15) Thi 14/06 P. B0.9 |
Tự động hóa HTL GV: Thầy Hảo 02/03 - 07/04 P. B0.9 |
Tự động hóa HTL GV: Thầy Hảo 14/04 - 19/06 Thi 16/06 P. B0.6 b |
Công nghệ ĐHKK mới GV: Thầy Xuyên 29/05 - 10/06 (8) Thi 17/06 P. B0.9 |
Hệ thống ĐHKK ô tô GV: Thầy Long 05/03 - 16/04(8) Thi 23/04 P. B0.9 |
|
Ghi chú: - Các môn học phòng lý thuyết thi kết thúc môn tại hội trường 1 (lầu 1 khu A)
- Thời khóa biểu đã trừ ngày nghỉ : 10/03/2021 (al); 04/04, 1/5/2021
ĐHKK220-T
Stt |
Môn học |
Số giờ |
Thứ |
Thời gian |
Phòng |
Giảng viên |
---|---|---|---|---|---|---|
12 |
Thiết bị đo lường, thi công |
45 (11 buổi) |
2-4-6 |
01/03 " 22/03 Thi: 24/03 |
B0.9 |
Nguyễn Hoàng Xuyên |
13 |
Lạnh cơ bản |
120 (30 buổi) |
3-5-7 |
02/03 " 08/05 Thi: 11/05 |
B0.2 |
Trần Tuấn Kiệt |
14 |
Cơ kỹ thuật |
30 (8 buổi) |
2-4-6 |
29/03 " 12/04 Thi: 14/04 |
B0.9 |
Nguyễn Anh Dũng |
15 |
Trang bị điện hệ thống lạnh |
90 (23 buổi) |
2-4-6 |
19/04 " 14/06 Thi: 16/06 |
B0.9 |
Nguyễn Hoàng Xuyên |
16 |
Hệ thống máy lạnh dân dụng |
90 (23 buổi) |
3-5-7 |
13/05 " 01/7 Thi: 03/7 |
B0.2 |
Chu Đức Hùng |
17 |
Hệ thống điều hòa không khí cục bộ |
100 (25 buổi) |
2-4-6 |
21/06 "02/08 Thi: 04/08/ |
B0.9 |
Lưu Trí Hảo |
Ghi chú: - Thời khóa biểu đã trừ ngày nghỉ : 10/03/2021 (al); 04/04, 1/5/2021
C20ĐHKK
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
SÁNG
|
AUTOCAD GV: Thầy Quang 08/03 – 26/04 Thi: 10/05 P: A0.12 (học chung lớp C20TKĐH) |
Cơ sở KT nhiệt lạnh và ĐHKK (kỹ thuật lạnh) GV: thầy Kiệt 02/03 – 22/06 Thi: 29/06 P: A1.9 (học chung lớp C20ĐCN) |
Chính trị GV: Thầy Xuân 03/03 – 07/04 Thi: 14/04 P: A1.9 (học chung lớp C20ĐCN, C20TKĐH) |
Thực tập nguội GV: Thầy Được 04/03 – 15/04 Thi: 22/04 P: xưởng nguội (học chung lớp C20ĐCN) |
Cơ sở kỹ thuật điện GV: Thầy Sơn 05/03 – 23/04 Thi: 07/05 P: B1.9 (học chung lớp C20ĐCN) |
|
CHIỀU |
|
|
|
|
|
|
Stt |
Môn học |
Số giờ |
Thứ |
Thời gian |
Phòng |
Giảng viên |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Tổ chức sản xuất |
30 (8 buổi) |
2-4-6 |
01/03 ÷ 15/03 Thi: 17/03 |
B0.8 |
Nguyễn Anh Dũng |
2 |
Hệ thống ĐHKK trung tâm |
30 (8 buổi) |
3-5-7 |
02/03÷ 16/03 Thi: 18/03 |
B0.6 |
Lưu trí hảo |
3 |
Hệ thống máy lạnh CN |
30 (8buổi) |
2-4-6 |
22/03/20 ÷ 05/04/20 Thi: 07/04/20 |
B0.8 |
Chu Đức Hùng |
4 |
Trang bị điện |
45 (11 buổi) |
3-5-7 |
23/03/20 ÷ 13/04/21 Thi: 15/04/21 |
B0.6 |
Lê Thanh Phong |
5 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
45 (11 buổi) |
2-4-6 |
12/04/21 ÷ 10/05/21 Thi: 12/05/21 |
B0.8 |
Trương Hữu Sang |
C20LĐHKKB
Stt |
Môn học |
Số giờ |
Thứ |
Thời gian |
Phòng |
Giảng viên |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Marketing |
30 (8 buổi) |
2-4-6 |
01/03 ÷ 15/03 Thi: 17/03 |
B0.6 |
Thi Công Lớn |
2 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
45 (11 buổi) |
3-5-7 |
02/03÷ 23/03 Thi: 25/03 |
B0.8 |
Trương Hữu Sang |
3 |
Tổ chức sản xuất |
30 (8 buổi) |
2-4-6 |
22/03/20 ÷ 05/04/20 Thi: 07/04/20 |
B0.6 |
Nguyễn Anh Dũng |
4 |
Kỹ thuật và thiết bị sấy |
75 (19 buổi) |
3-5-7 |
30/03/20 ÷ 11/05/21 Thi: 13/05/21 |
B0.9 |
Nguyễn Hoàng Xuyên |
5 |
Hệ thống ĐHKK trung tâm |
30 (8 buổi) |
2-4-6 |
12/04÷ 07/05 Thi: 10/05 |
B0.6 |
Lưu trí hảo |
Lưu ý: Thời khóa biểu đã trừ ngày 20/11/2020; 01/01/2021
Người đăng: