THỜI KHÓA BIỂU
LỚP ĐHKK 216A,B HK II, NĂM HỌC: 2018 - 2019
GVCN ĐHKK216A: Thầy Trần Tuấn Kiệt, ĐT: 0906315163
GVCN ĐHKK216B: Thầy Lê Thanh Phong, ĐT: 0908354727
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
SÁNG
|
Tự động hóa HTL GV: Thầy Hùng 18/02 – 22/04 P: B0.9 N1(A) ( 19 buổi; 95 tiết )9 |
HT ĐHKK trung tâm GV: Thầy Lê Phong 19/02 – 23/04 P: B0.6 N1(A) ( 21 buổi; 105 tiết)10 |
Tự động hóa HTL GV: Thầy Hùng 20/02 – 17/04 Thi 24/04 P: B0.9 N1(A) ( 19 buổi; 95 tiết )10 |
HT ĐHKK trung tâm GV: Thầy Lê Phong 21/02 – 25/04 Thi 02/05 P: B0.6 N1(A) ( 21 buổi; 105 tiết)11 |
|
HT ĐHKK ô tô GV: Thầy Long 23/02 – 20/04 Thi 27/04 P: B0.9 N1(A) (10buổi;50 tiết ) |
CHIỀU |
HT ĐHKK trung tâm GV: Thầy Lê Phong 18/02 – 06/05 P: B0.6 N2(B) ( 21 buổi; 105 tiết)10 |
HT ĐHKK ô tô GV: Thầy Long 19/02 – 16/04 Thi 23/04 P: B0.9 N2(B) (10buổi;50 tiết ) |
HT ĐHKK trung tâm GV: Thầy Lê Phong 20/02 – 24/04 Thi 08/05 P: B0.6 N2(B) ( 21 buổi; 105 tiết)10 |
Tự động hóa HTL GV: Thầy Hùng 21/02 – 18/04 Thi 25/04 P: B0.9 N2(B) ( 19 buổi; 95 tiết )10 |
Tự động hóa HTL GV: Thầy Hùng 22/02 – 19/04 P: B0.9 N2(B) ( 19 buổi; 95 tiết )9 |
|
Tự động hóa HTL GV: Thầy Hùng 18/02 – 22/04 P: B0.9 N3(A+B) ( 19 buổi; 95 tiết )9 |
HT ĐHKK trung tâm GV: Thầy Lê Phong 19/02 – 23/04 P: B0.6 N3(A+B) ( 21 buổi; 105 tiết)10 |
Tự động hóa HTL GV: Thầy Hùng 20/02 – 17/04 Thi 24/04 P: B0.9 N3(A+B) ( 19 buổi; 95 tiết )10 |
HT ĐHKK trung tâm GV: Thầy Lê Phong 21/02 – 25/04 Thi 02/05 P: B0.6 N3(A+B) ( 21 buổi; 105 tiết)11 |
HT ĐHKK ô tô GV: Thầy Long 22/02 – 19/04 Thi 26/04 P: B0.6 N3(A+B) (10buổi |
LỚP ĐHKK 217A, HK I, NĂM HỌC: 2018 - 2019
GVCN: Cô Hoàng Thị Diễm Dung, ĐT: 0985929712
THỜI KHÓA BIỂU
LỚP ĐHKK 217B, HK I, NĂM HỌC: 2018 - 2019
GVCN: Cô Lê Thị Đào, ĐT: 01685204140
THỜI KHÓA BIỂU
LỚP ĐHKK 218A, HK I, NĂM HỌC: 2018 - 2019
GVCN: Thầy: Nguyễn Hoàng Xuyên ĐT: 0386074622
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
SÁNG
|
Hóa(2t)- cô Nhung Toán ĐS(2t)- thầy Đăng P. A1.11
|
Văn(2t)- cô Trang Toán ĐS(2t)- thầy Đăng P. A1.11 |
Lý(3t)- cô Linh Toán HH(1t)- cô Nhung P. A1.11
|
Chính trị + pháp luật GV: Thầy Xuân 21/02 – 11/04 Thi PL: 11/04 Thi CT: 18/04 P: B3.6 (9buổi;45tiết) |
Cơ kỹ thuật GV: Thầy Dũng 22/02 – 22/03 Thi 29/03 P: B3.6 (6buổi;30tiết) |
Lạnh cơ bản GV: Thầy Kiệt 02/03 – 09/03 P: B0.2 N1 (20buổi;100tiết)2 |
Vật liệu điện lạnh GV: Thầy Sơn 25/04 – 30/05 Thi 06/06 P: B3.6 (7buổi;35tiết) |
Đo lường điện lạnh GV: Thầy Xuyên 05/04 – 14/06 Thi 21/06 P: B0.8 N1 |
Lạnh cơ bản GV: Thầy Kiệt 16/03 P: B0.2 N2 (20buổi;100tiết)1 |
||||
Kỹ thuật điện tử GV: Thầy Phong 03/05– 07/6 Thi 14/06 P: B0.9 N2 |
||||||
CHIỀU |
Lạnh cơ bản GV: Thầy Kiệt 18/02 – 24/06 Thi 01/07 P: B0.2 N1 (20buổi;100tiết)18 |
Lạnh cơ bản GV: Thầy Kiệt 19/02 – 25/06 Thi 02/07 P: B0.2 N2 (20buổi;100tiết)19 |
Máy điện GV: Thầy Phong 20/02 – 26/06 Thi 03/07 P: B0.8 N1 (19buổi;95tiết) |
Máy điện GV: Thầy Phong 21/02 – 20/06 Thi 27/06 P: B0.2 N2 (19buổi;95tiết) |
Kỹ thuật điện tử GV: Thầy Phong 03/05– 07/6 Thi 14/06 P: B0.9 N1 (7buổi;35tiết) |
|
Trang bị điện GV: Thầy xuyên 18/02 – 24/06 Thi 01/07 P: B0.8 N2 (18buổi;90tiết) |
Trang bị điện GV: Thầy xuyên 19/02 – 18/06 Thi 25/06 P: B0.8 N1 (18buổi;90tiết) |
Đo lường điện lạnh GV: Thầy Xuyên 15/05 – 26/06 Thi 03/07 P: B0.6 N2 (12buổi;60tiết)8 |
|
Đo lường điện lạnh GV: Thầy Xuyên 07/06 – 28/06 P: B0.6 N2 (12buổi;60tiết)4 |
THỜI KHÓA BIỂU
LỚP ĐHKK 218B, HK I, NĂM HỌC: 2018 - 2019
GVCN: Thầy Nguyễn Thanh Phong, ĐT: 0909355939
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
|
SÁNG
|
Trang bị điện GV: Thầy Hảo 18/02 – 24/06 Thi 01/07 P: B0.6 N2 (18buổi;90tiết) |
Lạnh cơ bản GV: Thầy Kiệt 19/02 – 25/06 Thi 02/07 P: B0.2 N1 (20buổi;100tiết)19 |
Máy điện GV: Thầy Phong 20/02 – 26/06 Thi 03/07 P: B0.2 N1 (19buổi;95tiết) |
Máy điện GV: Thầy Phong 21/02 – 20/06 Thi 27/06 P: B0.2 N2 (19buổi;95tiết) |
Cơ kỹ thuật GV: thầy Dũng 17/05 – 14/06 Thi 21/06 P: B3.6 (6buổi;30tiết) |
Hóa(2t)- thầy Ba Lý(2t)- thầy Nghĩa P. A1.10
|
|
Trang bị điện GV: Thầy Hảo 21/02 – 13/06 Thi 20/06 P: B0.8 N1 (18buổi;90tiết) |
|||||||
Đo lường điện lạnh GV: Thầy Xuyên 18/02 – 13/05 Thi 20/05 P: B0.8 N1 (19buổi;95tiết) |
Đo lường điện lạnh GV: Thầy Xuyên 19/02 – 07/05 Thi 14/05 P: B0.8 N2 (12buổi;60tiết) |
||||||
Lạnh cơ bản GV: Thầy Kiệt 27/05 P: B0.2 N1 |
|||||||
CHIỀU |
Toán ĐS(2t)- cô Duyên Văn(2t)- cô Đào P. A1.10
|
Vật liệu điện lạnh GV: Thầy sơn 19/02 – 26/02 Thi 02/04 P: B3.7 (7buổi;35tiết)
|
Lạnh cơ bản GV: Thầy Kiệt 20/02 – 26/06 Thi 03/07 P: B0.2 N2 (20buổi;100tiết)19 |
Chính trị + pháp luật GV: Thầy Hoàng 21/02 – 11/04 Thi PL: 11/04 Thi CT: 18/04 P: B3.6 (9buổi;45tiết) |
Toán ĐS(2t)- cô Duyên Toán HH(1t)- cô Nhung Lý(1t)- thầy Nghĩa P. A1.10
|
Lạnh cơ bản GV: Thầy Kiệt 23/02 P: B0.2 N2 |
- Thời khóa biểu đã trừ ngày nghỉ : 10/03/2019; 30/04/2019; 01/05/2019
THỜI KHÓA BIỂU
LỚP ĐHKK 218C, HK I, NĂM HỌC: 2018 - 2019
GVCN: Thầy Lưu Trí Hảo, ĐT: 0931820242
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
SÁNG
|
Kỹ thuật điện tử GV: Thầy Phong 18/02 – 25/03 Thi 01/04 P: B0.2 N1 (7buổi;35tiết) |
Lý(3t)- cô Cúc Toán HH(1t)- thầy Ba P. A1.8
|
Máy điện GV: Thầy Pha 20/02 – 26/06 Thi 03/07 P: B0.6 N1 (19buổi;95tiết) |
Đo lường điện lạnh GV: Thầy Xuyên 21/02 – 02/05 Thi 09/06 P: B0.9 N1 (12buổi;60tiết) |
Máy điện GV: Thầy Pha 22/02 – 21/06 Thi 28/06 P: B0.6 N2 (19buổi;95tiết) |
Văn(2t)- cô Trang Toán ĐS(2t)- cô Tâm P. A1.8
|
Kỹ thuật điện tử GV: Thầy Phong 08/04 – 27/05 Thi 03/06 P: B0.2 N2 (7buổi;35tiết) |
Đo lường điện lạnh GV: Thầy Xuyên 10/04 – 26/06 Thi 03/07 P: B0.8 N2 (12buổi;60tiết) |
Lạnh cơ bản GV: Thầy Kiệt 22/02 – 28/06 Thi 05/07 P: B0.2 N1 (20buổi;100tiết) |
||||
CHIỀU |
Vật liệu điện lạnh GV: Thầy sơn 25/02 – 01/04 Thi 08/04 P: B3.6 (7buổi;35tiết)
|
Chính trị + pháp luật GV: Thầy Xuân 19/02 – 09/04 Thi PL: 09/04 Thi CT: 16/04 P: B3.6 (9buổi;45tiết) |
Toán ĐS(2t)- cô Tâm Hóa(2t)- cô Nhung P. A1.8
|
Trang bị điện GV: Thầy hảo 21/02 – 13/06 Thi 20/06 P: B0.8 N2 (18buổi;90tiết) |
Lạnh cơ bản GV: Thầy Kiệt 22/02 – 28/06 Thi 05/07 P: B0.2 N2 (20buổi;100tiết) |
|
Cơ kỹ thuật GV: thầy Dũng 22/04 – 27/05 Thi 03/06 P: B3.6 (6buổi;30tiết) |
Trang bị điện GV: Thầy hảo 22/02 – 14/06 Thi 21/06 P: B0.8 N1 (18buổi;90tiết) |
Ghi chú: - Các môn học phòng lý thuyết thi kết thúc môn tại hội trường 1 (lầu 1 khu A)
- Thời khóa biểu đã trừ ngày nghỉ : 10/03/2019; 30/04/2019; 01/05/2019
Người đăng: