LỚP CGKL 214A – HK I, NĂM HỌC : 2016-2017
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Sáng |
Phay bào rãnh chốt đuôi én N1 GV: T.Quang 12/9- 24/10 Thi: 31/10 P: B 0.5 |
Tiện ren thang N1 GV: T.Huy 13/9-11/10 Thi: 18/10 P: B 0.7 |
Hàn hồ quang tay cơ bản N1 GV: T. Được 14/9-12/10 Thi: 19/10 Xưởng Hàn |
Tiện ren vuông N1 GV: T.Được 15/9-13/10 Thi: 20/10 P: B 0.7 |
Phay bánh răng trụ răng nghiêng, rãnh xoắn N1 GV: T.Triều 16/9 – 14/10 Thi: 21/10 P: B 0.5 |
Khoét, doa lỗ trên máy tiện N1 GV: T.Huy 25/10-22/11 Thi: 29/11 P: B 0.7 |
Tiện CNC cơ bản N1 GV: T.Dũng 27/10-24/11 Thi: 01/12 P: A0.12 |
Phay bánh răng trụ răng thẳng N1 GV: T.Triều 28/10 – 25/11 Thi: 02/12 P: B 0.5 |
|||
Phay bào rãnh chữ T N1 GV: T.Quang 07/11- 19/12 Thi: 26/12 P: B 0.5 |
Tiện côn N1 GV: T.Huy 6/12-10/01 Thi: 17/01 P: B 0.7 |
Hàn hồ quang tay nâng cao N1 GV: T. Được 26/10-28/12 Thi: 04/01 Xưởng Hàn |
Lăn nhám, lăn ép N1 GV: T.Huy 8/12-12/01 Thi: 19/01 P: B 0.7 |
Phay CNC cơ bản N1 GV: T.Dũng 09/12 – 13/01 Thi: 20/01 P: A0.12 |
|
Chiều |
Phay bào rãnh chốt đuôi én N2 GV: T.Quang 12/9- 24/10 Thi: 31/10 P: B 0.5 |
Tiện ren thang N2 GV: T.Huy 13/9-11/10 Thi: 18/10 P: B 0.7 |
Hàn hồ quang tay cơ bản N2 GV: T. Được 14/9-12/10 Thi: 19/10 Xưởng Hàn |
Tiện ren vuông N2 GV: T.Huy 15/9-13/10 Thi: 20/10 P: B 0.7 |
Phay bánh răng trụ răng nghiêng, rãnh xoắn N2 GV: T.Triều 16/9 – 14/10 Thi: 21/10 P: B 0.5 |
Khoét, doa lỗ trên máy tiện N2 GV: T.Huy 25/10-22/11 Thi: 29/11 P: B 0.7 |
Tiện CNC cơ bản N2 GV: T.Dũng 27/10-24/11 Thi: 01/12 P: A0.12 |
Phay bánh răng trụ răng thẳng N2 GV: T.Triều 28/10 – 25/11 Thi: 02/12 P: B 0.5 |
|||
Phay bào rãnh chữ T N1 GV: T.Quang 07/11- 19/12 Thi: 26/12 P: B 0.5 |
Tiện côn N2 GV: T.Huy 6/12-10/01 Thi: 17/01 P: B 0.7 |
Hàn hồ quang tay nâng cao N2 GV: T. Được 26/10-28/12 Thi: 04/01 Xưởng Hàn |
Lăn nhám, lăn ép N2 GV: T.Huy 8/12-12/01 Thi: 19/01 P: B 0.7 |
Phay CNC cơ bản N2 GV: T.Dũng 09/12 – 13/01 Thi: 20/01 P: A0.12 |
LỚP CGKL 214B – HK I, NĂM HỌC : 2016-2017
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Sáng |
Tiện ren thang N1 GV: T.Huy 12/9-10/10 Thi: 17/10 P: B 0.7 |
Phay bào rãnh chốt đuôi én N2 GV: T.Quang 13/9- 25/10 Thi: 01/11 P: B 0.5 |
Tiện ren vuông N1 GV: T.Triều 14/9-12/10 Thi: 19/10 P: B 0.7 |
Phay bánh răng trụ răng nghiêng, rãnh xoắn N1 GV: T.Huy 15/9 – 13/10 Thi: 20/10 P: B 0.5 |
Hàn hồ quang tay cơ bản N1 GV: T. Được 16/9-14/10 Thi: 21/10 Xưởng Hàn |
Khoét, doa lỗ trên máy tiện N1 GV: T.Huy 24/10-21/11 Thi: 28/11 P: B 0.7 |
Phay bào rãnh chữ T N2 GV: T.Quang 08/11- 20/12 Thi: 27/12 P: B 0.5 |
Tiện CNC cơ bản N1 GV: T.Triều 26/10-23/11 Thi: 30/11 P: B 0.7 |
Phay bánh răng trụ răng thẳng N1 GV: T.Huy 27/10 – 24/11 Thi: 01/12 P: B 0.5 |
Hàn hồ quang tay nâng cao N1 GV: T. Được 28/10-30/12 Thi: 06/01 Xưởng Hàn |
|
Tiện côn N1 GV: T.Huy 5/12-09/01 Thi: 16/01 P: B 0.7 |
Lăn nhám, lăn ép N1 GV: T.Triều 7/12-11/01 Thi: 18/01 P: B 0.7 |
Phay CNC cơ bản N1 GV: T.Dũng 08/12 – 12/01 Thi: 19/01 P: A0.12 |
|||
Chiều |
Tiện ren thang N2 GV: T.Huy 12/9-10/10 Thi: 17/10 P: B 0.7 |
Phay bánh răng trụ răng nghiêng, rãnh xoắn N2 GV: T.Triều 13/9 – 11/10 Thi: 18/10 P: B 0.5 |
Tiện ren vuông N2 GV: T.Triều 14/9-12/10 Thi: 19/10 P: B 0.7 |
Phay bào rãnh chốt đuôi én N2 GV: T.Quang 15/9- 27/10 Thi: 03/11 P: B 0.5 |
Hàn hồ quang tay cơ bản N2 GV: T. Được 16/9-14/10 Thi: 21/10 Xưởng Hàn |
Khoét, doa lỗ trên máy tiện N2 GV: T.Huy 24/10-21/11 Thi: 28/11 P: B 0.7 |
Phay bánh răng trụ răng thẳng N2 GV: T.Triều 25/10 – 22/11 Thi: 29/11 P: B 0.5 |
Tiện CNC cơ bản N2 GV: T.Triều 26/10-23/11 Thi: 30/11 P: B 0.7 |
Phay bào rãnh chữ T N2 GV: T.Quang 10/11- 22/12 Thi: 29/12 P: B 0.5 |
Hàn hồ quang tay nâng cao N2 GV: T. Được 28/10-30/12 Thi: 06/01 Xưởng Hàn |
|
Tiện côn N2 GV: T.Huy 5/12-09/01 Thi: 16/01 P: B 0.7 |
Phay CNC cơ bản N2 GV: T.Triều 6/12-10/01 Thi: 17/01 P: B 0.5 |
Lăn nhám, lăn ép N2 GV: T.Triều 7/12-11/01 Thi: 18/01 P: B 0.7 |
LỚP CGKL 215A– HK I, NĂM HỌC : 2016-2017
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Sáng |
Kỹ thuật an toàn & môi trường công nghiệp GV: T.Dũng 12/9 – 10/10 Thi: 17/10 P: B 3.7 |
Giáo dục thể chất GV: T. Long 13/9 – 18/10 Thi: 25/10 Sân trường |
Pháp luật GV: T. Xuân 14/9 – 28/9 Thi: 05/10 P: B3.7 |
Kỹ thuật điện GV: C. Nhi 15/09 – 03/11 Thi: 10/11 P: B 3.7 |
Vật liệu cơ khí GV: T.Dũng 16/9 – 04/11 Thi: 11/11 P: B 3.7
|
Chính trị GV: T. Xuân 12/10 – 9/11 Thi: 16/11 P: B 3.7 |
|||||
Vẽ kỹ thuật GV: T.Dũng 24/10 – 09/01 Thi: 16/01 P: B 3.7 |
Dung sai - Đo lường kỹ thuật GV: T.Dũng 01/11 – 20/12 Thi: 27/12 P: B 3.7 |
Điện cơ bản N1 GV: C.Vy 23/11 – 11/01 Thi: 18/01 P: B 1.5 |
Điện cơ bản N2 GV: C.Vy 24/11 – 12/01 Thi: 19/01 P: B 1.5 |
Autocad GV: T.Quang 18/11 – 16/12 Thi: 23/12 P: A 0.11 |
LỚP CGKL 215B– HK I, NĂM HỌC : 2016-2017
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Sáng |
|
|
|
Nguội cơ bản N2 GV: T.Lộc 17/11-29/12 Thi 05/01 Xưởng Nguội
|
|
Chiều |
Kỹ thuật an toàn & môi trường công nghiệp GV: T.Dũng 12/9 – 10/10 Thi: 17/10 P: B 3.7 |
Vật liệu cơ khí GV: T.Dũng 13/9 – 01/11 Thi: 08/11 P: B 3.7 |
Kỹ thuật điện GV: C. Nhi 14/09 – 02/11 Thi: 09/11 P: B 3.7 |
Pháp luật GV: T. Xuân 15/9 – 29/9 Thi: 06/10 P: B 3.7 |
Giáo dục thể chất GV: T. Long 16/9 – 21/10 Thi: 28/10 Sân trường |
Vẽ kỹ thuật GV: T.Dũng 24/10 – 09/01 Thi: 16/01 P: B 3.7 |
Dung sai - Đo lường kỹ thuật GV: T.Dũng 15/11 – 03/01 Thi: 10/01 P: B 3.7 |
Nguội cơ bản N1 GV: T.Lộc 16/11-28/12 Thi 04/01 Xưởng Nguội
|
Chính trị GV: T. Xuân 13/10 – 10/11 Thi: 17/11 P: B 3.7 |
Autocad GV: T.Quang 04/11 – 02/12 Thi: 09/12 P: A 0.11 |
Người đăng: