THỜI KHÓA BIỂU
LỚP ĐTCN 214 – HK I, NĂM HỌC : 2016-2017
GVCN: Trần Hữu Phong (sđt: 0973810014)
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
SÁNG
|
Vi điều khiển (95g) GV: T.H.Phong 12/9 – 09/01 Thi: 16/1 N1 P: B2.9
|
Điện tử công suất (80g) GV: T.H.Phong 13/9 – 20/12 Thi: 27/12 N2 P: B2.6 |
KT cảm biến (90g) GV: T.Nhuận 14/9-04/01 Thi:11/01 N2 P: B2.5 |
Vi điều khiển (25g) GV: T.H.Phong 03/11 – 01/12 N1 P: B2.9 |
PLC cơ bản (19 buồi, 95g) GV: Ng T.Phong 16/09 – 13/1 Thi: 20/1 N2 P: B1.9 |
|
KT cảm biến (90g) GV: T.Nhuận 13/9-03/01 Thi:10/01 N1 P: B2.5 |
Kiến trúc máy tính (45g) GV: Ng.Hoàng 16/11 – 04/11 Thi: 11/1 N1 P: B0.2 |
Vi điều khiển (25g) GV: T.H.Phong 08/12 – 05/01 N2 P: B2.9 |
|
|
CHIỀU |
Vi điều khiển (95g) GV: T.H.Phong 12/9 – 09/01 Thi: 16/01 N2 P: B2.9
|
Điện tử công suất (80g) GV: T.H.Phong 13/9 – 20/12 Thi: 27/12 N1 P: B2.6 |
ĐK điện khí nén (19 buồi, 95g) GV: T.Kiệt 14/09 – 11/1 Thi: 18/1 N1 P: B1.7 |
ĐK điện khí nén (19 buồi, 95g) GV: T.Kiệt 15/09 – 12/1 Thi: 19/1 N2 P: B1.7 |
Kiến trúc máy tính (45g) GV: Ng.Hoàng 18/11 – 6/11 Thi: 13/1 N2 P: B0.2 |
|
|
|
PLC cơ bản (19 buồi, 95g) GV:Ng T.Phong 15/09 – 12/1 Thi: 19/1 N1 P: B1.9 |
|
Ghi chú:
THỜI KHÓA BIỂU
LỚP ĐTCN 215 – HK I, NĂM HỌC : 2016-2017
GVCN: Bùi Thị Mộng Nhi (sđt:0908981263 )
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
SÁNG
|
Trang bị điên (45g) GV: C.Trang 12/09 – 31/10 Thi: 07/11 N2 P: B1.3 |
Tin học (35g) GV: H.Yến(*) 13/09 – 18/10 Thi: 25/10 N2 P: A.012 |
Điện kỹ thuật (60g) GV: H.phong 14/09–23/11 Thi: 30/11 P: B3.5 |
GD Thể chất (35g) 15/09 – 20/10 Thi: 27/10 GV: T.Long |
P.Luật (2 tiết) (20g) GV: Thầy Xuân 16/09 – 28/10 Thi: 04/11 P: B3.5 |
An toàn lao động (35g) GV: C.Nhi 14/11 – 19/12 Thi: 26/12 P: B3.5
|
Linh kiện điện tử (45g) GV: T.Ẩn 01/11 – 20/12 Thi: 27/12 N2 P: B2.7 |
Vẽ điện (35g) GV: C.Thuần 07/12 – 11/01 Thi: 18/01 P: B3.5
|
Linh kiện điện tử (45g) GV: T.Ẩn 03/11 – 21/12 Thi: 29/12 N1 P: B2.7 |
Chính trị (3 tiết) (45g) GV: Thầy Xuân 16/09 – 11/11 Thi: 18/11 P: B3.5 |
|
|
|
|
|
Mạch điện tử CB (20g) GV: T.Nhuận 25/11 – 16/12 N1 P: B2.7 |
|
CHIỀU |
Điện cơ bản (95g) GV: C.Vi 12/09– 09/01 Thi: 16/01 N1 P: B1.6 |
Đo lường điện tử (45g) GV: T.Nhuận 13/09– 01/11 Thi: 08/11 N1 P: B2.5 |
Đo lường điện tử (45g) GV: T.Nhuận 14/09– 02/10 Thi: 09/11 N2 P: B2.5 |
Điện cơ bản (95g) GV: C.Vi 15/09 – 12/01 Thi: 19/01 N2 P: B1.6 |
Trang bị điên (45g) GV: TG 16/09 – 04/11 Thi: 11/11 N1 P: B1.3 |
|
Mạch điện tử CB (50g) GV: T.Nhuận 15/11 – 10/01 Thi: 17/01 N1 P: B2.7 |
Mạch điện tử CB (50g) GV:Nhuận 16/11 – 11/01 Thi: 18/01 N2 P: B2.7 |
Tin học (30g) GV: Hiếu(*) 15/09 – 20/12 Thi: 27/10 N1 P:A.012 |
Mạch điện tử CB (20g) GV:Nhuận 25/11 – 16/12 N2 P: B2.7 |
Ghi chú:
Người đăng: