THỜI KHÓA BIỂU
LỚP KTDN 214 - HK I, NĂM HỌC 2016 - 2017
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
SÁNG |
Phân tích HĐKD Gv: Cô Khánh 12/9 – 17/10
B2.3 |
KTDN 1 GV: Cô An 13/9 – 25/10 Thi: 01/11 B2.3 |
Soạn thảo văn bản GV: T. An 14/9 – 09/11 Thi: 16/11 B3.4+Phòng máy |
Phân tích HĐKD Gv: Cô Khánh 15/09 – 13/10 Thi: 20/10 B2.3 |
KTDN 1 Gv: Cô An 16/9 – 28/10 B2.3 |
Tài chính DN GV: Cô Khánh 31/10 – 12/12
B2.3 |
KTDN 2 GV: Cô An 08/11 – 20/12 B2.3 |
KTDN 2 GV: Cô An 23/11 – 14/12 B2.3 |
Tài chính DN GV: Cô Khánh 03/11 – 15/12 Thi: 22/12 B2.3 |
KTDN 2 GV: Cô An 11/11 – 16/12 Thi: 23/12 B2.3 |
|
|
KTDN 3 GV: Cô An 27/12 – 17/01 B2.3 |
KTDN 3 GV: Cô An 28/12 – 18/01 |
|
KTDN 3 GV: Cô An 30/12 – 20/01 B2.3 |
|
CHIỀU |
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU
LỚP KTDN 215 - HK I, NĂM HỌC 2016 - 2017
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
SÁNG |
Luật kinh tế GV: T.Thắng 12/9 – 17/10 Thi: 24/10 B2.2 |
|
Tin học GV: 14/9 – 19/10 Thi: 26/10 Phòng máy |
Lý thuyết kế toán GV: Cô An 15/9 – 15/12 Thi: 22/12 B2.2 |
Kinh tế vi mô Gv: Cô Khánh 16/9 – 25/11 Thi: 02/12 B2.2 |
Chính trị (3t) GV: T. Xuân 31/10 – 26/12 Thi 9/1 B2.2 |
Marketing Gv: Cô Yến 06/12 – 10/01 (6 buổi)
B2.2 |
Quản trị học GV: T. Thắng 02/11 – 21/12 Thi: 28/12 B2.2 |
Marketing Gv: Cô Yến 29/12 – 05/01 Thi: 12/01 B2.2 |
Lý thuyết thống kê GV: Cô Khánh 09/12 – 13/01 (6 buổi) B2.2 |
|
Pháp luật (2t) GV: T. Xuân 31/10 – 12/12 Thi 19/12 B2.2 |
|
|
|
|
|
|
Lý thuyết thống kê GV: Cô Khánh 26/12 – 09/01 (2 buổi) Thi: 16/01 B2.2 |
|
|
|
|
CHIỀU |
|
Anh văn GV: Cô Vân 13/9 – 22/11 Thi 29/11 B2.3 |
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU
LỚP QTDN 215 - HK I, NĂM HỌC 2016 - 2017
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
SÁNG |
|
Chính trị (3t) GV: T. Xuân 01/11 – 27/12 Thi 03/1 B2.4 |
Tin học GV: 14/9 – 19/10 Thi: 26/10 Phòng máy |
|
|
|
Pháp luật (2t) GV: T. Xuân 01/11 – 13/12 Thi: 20/12 B2.4 |
|
|
|
|
CHIỀU |
Marketing Gv: Cô Yến 12/9 – 24/10 Thi: 31/10 B2.2 |
Pháp luật kinh tế GV: T.Thắng 13/9 – 18/10 Thi: 25/10 B2.2 |
Quản trị học GV: T. Thắng 02/11 – 10/01 Thi: 07/01 B2.2 |
Anh văn GV: Cô Vân 15/9 – 24/11 Thi 1/12 B2.2 |
Kinh tế vi mô Gv: Cô Khánh 16/9 – 04/11 Thi: 11/11 B2.2 |
Nguyên lý kế toán GV: T. Thắng 07/11 – 26/12 Thi: 09/01 B2.2 |
|
|
Nguyên lý thống kê GV: Cô Khánh 29/12 – 12/01 Thi: 19/01 B2.2 |
Nguyên lý thống kê GV: Cô Khánh 18/11 – 06/01 (8 buổi) B2.2 |
Người đăng: