THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN 1 KHÓA 20 – LỚP: VH1 – VH12
( Áp dụng từ ngày 12/09/2016 – 18/11/2016 )
Lớp/GVCN Phòng |
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
VH1 Cô Linh A0.13 Định hướng 1 |
Sáng |
1-3 |
Ngữ Văn GV: T.Đào |
Toán (HH) GV:B.Đăng |
Toán ( ĐS) GV: M.Tâm |
Hóa học GV:T. Cúc |
Toán ( ĐS) GV: M.Tâm |
4-5 |
Vật lý GV: T.Linh |
Hóa học GV:T. Cúc |
Vật lý GV: T.Linh |
Ngữ Văn GV: T.Đào |
Vật lý GV: T.Linh |
||
VH2 Cô Đào A 1.12 Định hướng 2
|
Sáng |
1-3 |
Vật lý GV: T.Linh |
Toán ( HH ) GV: L.An |
Ngữ Văn GV: T.Đào |
Hóa học GV: D.Dung |
Vật lý GV: T.Linh |
4-5 |
Ngữ Văn GV: T.Đào |
Hóa học GV: D.Dung |
Toán ( ĐS) GV:B.Đăng |
Toán ( ĐS) GV:B.Đăng |
Toán ( ĐS) GV:B.Đăng |
||
VH3 Cô Trang A1.11 Định hướng 3
|
Sáng |
1-3 |
Toán ( HH ) GV: L.An |
Vật lý GV: T.Cúc |
Hóa học GV: T.Ba |
Ngữ Văn GV:T.Trang |
Vật lý GV: T.Cúc |
4-5 |
Ngữ Văn GV:T.Trang |
Hóa học GV: T.Ba |
Toán (ĐS ) GV: M.Tâm |
Toán (ĐS ) GV: M.Tâm |
Toán (ĐS ) GV: M.Tâm |
VH4 A.1.10 Cô Nhung Định hướng 4 |
Sáng |
1-3 |
Toán ( HH ) GV: T.Yến |
Ngữ Văn GV: N.Oanh
|
Toán (ĐS ) GV: L.An |
Toán (ĐS ) GV: L.An |
Hóa học GV:T. Nhung |
4-5
|
Hóa học GV:T. Nhung |
Vật lý GV: V.Nghĩa |
Vật lý GV: V.Nghĩa |
Vật lý GV: V.Nghĩa |
Ngữ Văn GV: N.Oanh |
||
VH5 Thầy An A.1.8
|
Sáng |
1-3 |
Ngữ Văn GV:T.Trang
|
Hóa học GV: T.Ba |
Vật lý GV: V.Nghĩa |
Vật lý GV: V.Nghĩa |
Toán ( HH ) GV: B.Đăng |
4-5 |
Toán (ĐS ) GV: L.An |
Toán (ĐS ) GV: L.An |
Hóa học GV: T.Ba |
Toán (ĐS ) GV: L.An |
Ngữ Văn GV:T.Trang |
||
VH6 Cô Yến A1.7
|
Sáng |
1-3 |
Hóa học GV:T. Nhung |
Vật lý GV: T.Linh |
Vật lý GV: T.Linh |
Toán (HH ) GV: M.Tâm |
Ngữ Văn GV: N.Oanh |
4-5 |
Toán (ĐS ) GV: T.Yến |
Ngữ Văn GV: N.Oanh
|
Toán (ĐS ) GV: T.Yến |
Hóa học GV:T. Nhung |
Toán (ĐS ) GV: T.Yến |
||
VH7 Thầy Ba A1. 013 |
Chiều
|
1-3 |
Hóa học GV: T.Ba
|
Toán (HH ) GV: T.Yến |
Toán ( ĐS ) GV: B.Đăng |
Ngữ Văn GV: T.Đào |
Toán ( ĐS ) GV: B.Đăng |
4-5 |
Vật lý GV: T.Cúc
|
Hóa học GV: T.Ba |
Ngữ Văn GV: T.Đào |
Vật lý GV: T.Cúc |
Vật lý GV: T.Cúc |
||
VH8 Thầy Nghĩa A1. 12 |
Chiều
|
1-3 |
Vật lý GV: V.Nghĩa
|
Hóa học GV: T.Ba |
Toán ( HH ) GV: H.Khải |
Vật lý GV: V.Nghĩa |
Ngữ Văn GV: T.Đào |
4-5 |
Ngữ Văn GV: T.Đào |
Toán ( ĐS ) GV:M.Tâm |
Hóa học GV: T.Ba |
Toán ( ĐS ) GV:M.Tâm |
Toán ( ĐS ) GV:M.Tâm |
||
VH9 Thầy Đăng A1. 11 |
Chiều
|
1-3 |
Toán ( ĐS ) GV: B.Đăng |
Ngữ Văn GV: T.Đào |
Hóa học GV: D.Dung |
Toán ( ĐS ) GV: B.Đăng |
Toán ( HH ) GV: H.Khải |
4-5 |
Vật lý GV: V.Nghĩa
|
Vật lý GV: V.Nghĩa
|
Vật lý GV: V.Nghĩa
|
Ngữ Văn GV: T.Đào
|
Hóa học GV: D.Dung
|
||
VH10 Cô Cúc A1. 10 |
Chiều
|
1-3 |
Vật lý GV: T.Cúc |
Toán (HH) GV:M.Tâm |
Ngữ Văn GV:T.Trang |
Vật lý GV: T.Cúc |
Hóa học GV: D.Dung |
4-5 |
Toán (ĐS ) GV: T.Yến |
Ngữ Văn GV:T.Trang |
Hóa học GV: D.Dung |
Toán (ĐS ) GV: T.Yến |
Toán (ĐS ) GV: T.Yến |
||
VH11 Cô Hoa A1. 8 |
Chiều
|
1-3 |
Vật lý GV: T.Linh |
Toán (ĐS ) GV: L.An |
Vật lý GV: T.Linh
|
Toán (HH ) GV: T.Yến |
Toán (ĐS ) GV: L.An |
4-5 |
Hóa học GV: T.Nhung |
Hóa học GV: T.Nhung |
Ngữ Văn GV:T.Trang
|
Ngữ Văn 1t GV:T.Trang Hóa học 1t GV: T.Nhung |
Ngữ Văn GV:T.Trang
|
||
VH12 Cô Nhung A1. 7 |
Chiều
|
1-3 |
Hóa học GV: T.Nhung |
Vật lý GV: T.Cúc |
Toán (HH) GV: L.An |
Ngữ Văn GV:T.Trang
|
Vật lý GV: T.Cúc |
4-5 |
Ngữ Văn GV:T.Trang
|
Toán ( ĐS ) GV: B.Đăng |
Hóa học GV: T.Nhung |
Toán ( ĐS ) GV: B.Đăng |
Toán ( ĐS ) GV: B.Đăng |
Người đăng: