THỜI KHÓA BIỂU
LỚP ĐTCN 213 – HK II, NĂM HỌC: 2015-2016
GVCN: Nguyễn Phú Nhuận (sđt: 0996344927)
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
|
SÁNG
|
Chủ Nhiệm
(22/2/2016) |
(23/2/2016) |
(24/2/2016) |
(25/2/2016) |
(26/2/2016) |
|
Sinh hoạt nội quy Thực tập 29/02/2016
|
||||||
Mạch điện tử nâng cao (20g) GV: T.N.Ẩn 02/5 – 23/05 N1 P: B2.7 |
Mạch điện tử nâng cao (20g) GV: T.N.Ẩn 03/5 – 24/05 N2 P: B2.7 |
Mạch điện tử nâng cao (20g) GV: T.N.Ẩn 04/5 – 25/05 N1 P: B2.7 |
Mạch điện tử nâng cao (20g) GV: T.N.Ẩn 05/5 – 26/05 N2 P: B2.7 |
Mạch điện tử nâng cao (20g) GV: T.N.Ẩn 06/5 – 27/05 N1 P: B2.7 |
|
|
CHIỀU |
Mạch điện tử nâng cao (20g) GV: T.N.Ẩn 02/5 – 23/05 N2 P: B2.7
|
|
|
Mạch điện tử nâng cao (5g) GV: T.N.Ẩn Thi: 26/05 N2 P: B2.7
|
Mạch điện tử nâng cao (5g) GV: T.N.Ẩn Thi: 27/05 N1 P: B2.7
|
|
THỜI KHÓA BIỂU
LỚP ĐTCN 214 – HK II, NĂM HỌC : 2015-2016
GVCN: Trần Hữu Phong (sđt: 0973810014)
BUỔI |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
SÁNG
|
Thiết kế mạch bằng máy tính (90g) GV: T.H.Phong 22/02 – 13/06 Thi: 20/06 N2 P: B2.9 |
Chính trị (30g) GV: T.Xuân 23/02 – 29/03 Thi: 05/04 P: B3.5
|
Thiết kế mạch bằng máy tính (90g) GV: T.H.Phong 24/02 – 15/06 Thi: 22/06 N1 P: B2.9 |
AV chuyên ngành GV: T.Nhuận (60g) 25/02 – 05/05 Thi: 12/05 P: B3.5 |
GD Thể chất (30g) GV: T.Vũ 26/02 – 01/04 Thi: 08/04 Sân trường |
Điện tử tương tự (45g) GV: T.N. Ẩn 22/02 – 11/04 Thi: 18/04 N1 P: B2.7 |
Máy điện (60g) GV: T.P.Quang 12/04 – 21/06 Thi:Chiều 22/06 N1 P: B1.6
|
Điện tử tương tự (45g) GV: T.N. Ẩn 24/02 – 13/04 Thi: 20/04 N2 P: B2.7 |
|
GD Quốc phòng (45g) GV: T.Vũ 15/04 – 03/06 Thi: 10/06 P: B3.5 |
|
Chế tạo mạch in &Hàn LK (30g) GV: T.Nhuận 25/04 – 30/05 Thi: 06/06 N1 P:B2.7 |
|
Chế tạo mạch in &Hàn LK (30g) GV: T.Nhuận 13/04 – 18/05 Thi: 25/05 N2 P: B2.7 |
|
|
|
CHIỀU |
KT xung – Số (90g) GV: T.Nhuận 22/02– 13/06 Thi: 20/06 N1 P: B2.10 |
|
Máy điện (60g) GV: T.P.Quang 06/04 – 15/06 Thi: 22/06 N2 P: B1.6 |
Trang bị điên nâng cao (45g) GV:C.Vi 28/04 – 16/06 Thi: 23/06 N2 P: B1.2 |
KT xung – Số (90g) GV: C.Lãnh 26/02– 17/06 Thi: 24/06 N2 P: B2.10 |
Trang bị điên nâng cao (45g) GV:C.Vi 27/04 – 15/06 Thi: 22/06 N1 P: B1.2
|
THỜI KHÓA BIỂU
LỚP CGKL 214A – HK II, NĂM HỌC : 2015-2016
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Sáng |
Tiện lỗ N1 GV: T.Huy 25/4 – 30/5 Thi: 06/6 P: B 0.7 |
Điện cơ bản N1 GV: C.Vi 12/4 – 31/5 Thi: 07/6 P:B1.5 |
|
Anh văn GV: C. Vân 14/4 – 23/6 Thi: 30/6 P: B3.7 |
Gá lắp kết cấu hàn N2 GV: T.Huy 08/4 – 06/5 Thi: 13/5 Xưởng Hàn |
Gá lắp kết cấu hàn N3 GV: T.Huy 20/5 – 17/6 Thi: 24/6 Xưởng Hàn |
|||||
Chiều |
Tiện lỗ N1 GV: T.Huy 25/4 – 30/5 Thi: 06/6 P: B 0.7 |
Điện cơ bản N2 GV: C.Vi 12/4 – 31/5 Thi: 07/6 P:B1.5 |
Phay bào mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng N2 GV: T.Được 24/2 – 04/5 Thi: 11/5 P: B 0.5 |
Phay bào mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng N1 GV: T.Được 25/2 – 05/5 Thi: 12/5 P: B 0.5 |
|
Phay đa giác N2 GV: T.Quang 18/5 – 15/6 Thi: 22/6 P: B 0.5 |
Phay đa giác N1 GV: T.Quang 19/5 – 16/6 Thi: 23/6 P: B 0.5 |
Ghi chú:
LỚP CGKL 214B – HK II, NĂM HỌC : 2015-2016
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Sáng |
Điện cơ bản N1 GV: C.Vi 11/4 – 30/5 Thi: 06/6 P:B1.5 |
Anh văn GV: C. Vân 12/4 – 21/6 Thi: 28/6 P: B3.7 |
Gá lắp kết cấu hàn N2 GV: T.Lộc 06/4 – 04/5 Thi: 11/5 Xưởng Hàn |
|
Phay bào mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng N1 GV: T.Quang 08/4 – 17/6 Thi: 24/6 P: B 0.5 |
Gá lắp kết cấu hàn N3 GV: T.Lộc 18/5 – 15/6 Thi: 22/6 Xưởng Hàn |
|||||
Chiều |
Điện cơ bản N2 GV: C.Vi 11/4 – 30/5 Thi: 06/6 P:B1.5 |
|
Tiện ren tam giác N1 GV: T.Huy 13/4 – 01/6 Thi: 08/6 P: B 0.7 |
Tiện ren tam giác N2 GV: T.Huy 14/4 – 02/6 Thi: 09/6 P: B 0.7 |
Phay bào mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng N2 GV: T.Được 26/2 – 06/5 Thi: 13/5 P: B 0.5 |
Phay đa giác N2 GV: T.Quang 20/5 – 17/6 Thi: 24/6 P: B 0.5 |
Ghi chú:
LỚP CGKL 213 – HK II, NĂM HỌC : 2015-2016
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Sáng |
|
Phay bánh răng trụ răng nghiêng, rãnh xoắn N2 GV: T.Triều 12/4 – 24/5 Thi: 31/5 P: B 0.7 |
Phay bánh răng trụ răng thẳng N2 GV: T.Huy 13/4 – 18/5 Thi: 25/5 P: B 0.5 |
Tiện côn N1 GV: T. Được 31/3 – 19/5 Thi: 26/5 P: B 0.7 |
Tiện côn N2 GV: T. Được 04/4 – 20/5 Thi: 27/5 P: B 0.7 |
Ghi chú:
Người đăng: