TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ THỦ ĐỨC
KHOA CƠ BẢN
THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN III KHÓA 18 ( 2015 - 2016 ) – LỚP: VH1 – VH12
( Áp dụng từ ngày 22/02/2016 – 13/05/2016 )
Lớp/GVCN Phòng |
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
VH1 Cô Linh A0.13 Định hướng1 |
Sáng |
1-3 |
Ngữ Văn GV: T.Đào |
Toán (HH) GV:B.Đăng |
Toán ( ĐS) GV: L.An |
Toán ( ĐS) GV: L.An |
Hóa học GV:T. Cúc |
4-5 |
Vật lý GV: T.Linh |
Hóa học GV:T. Cúc |
Vật lý GV: T.Linh |
Ngữ Văn GV: T.Đào |
Vật lý GV: T.Linh |
||
VH2 Thầy Ba A 1.12 Định hướng2
|
Sáng |
1-3 |
Vật lý GV: V.Nghĩa |
Hóa học GV:T. Ba |
Ngữ Văn GV: T.Trang |
Vật lý GV: V.Nghĩa |
Toán ( HH ) GV: L.An |
4-5 |
Hóa học GV:T. Ba |
Toán ( ĐS) GV:B.Đăng |
Toán ( ĐS) GV:B.Đăng |
Toán ( ĐS) GV:B.Đăng |
Ngữ Văn GV: T.Trang |
||
VH3 Cô Cúc A1.11 Định hướng3
|
Sáng |
1-3 |
Hóa học GV:T. Nhung
|
Toán (ĐS ) GV: M.Tâm |
Toán (HH) GV: T.Yến |
Toán (ĐS ) GV: M.Tâm |
Ngữ Văn GV: N.Oanh |
4-5 |
Vật lý GV: T.Cúc |
Ngữ Văn GV: N.Oanh |
Hóa học GV:T. Nhung |
Vật lý GV: T.Cúc |
Vật lý GV: T.Cúc |
VH4 Cô Đào A.1.10
|
Sáng |
1-3 |
Vật lý GV: T.Linh |
Toán ( HH ) GV: L.An |
Hóa học GV: T.Ba |
Ngữ Văn GV: Đào |
Vật lý GV: T.Linh |
4-5
|
Ngữ Văn GV: Đào |
Hóa học GV: T.Ba |
Toán (ĐS ) GV: T.Yến |
Toán (ĐS ) GV: T.Yến |
Toán (ĐS ) GV: T.Yến |
||
VH5 Thầy An A.1.8
|
Sáng |
1-3 |
Vật lý GV: T.Cúc |
Vật lý GV: T.Cúc |
Ngữ Văn GV: N.Oanh
|
Hóa học GV: T.Việt
|
Toán ( HH ) GV: T.Yến |
4-5 |
Toán (ĐS ) GV: L.An |
Toán (ĐS ) GV: L.An |
Hóa học GV: T.Việt
|
Toán (ĐS ) GV: L.An |
Ngữ Văn GV: N.Oanh
|
||
VH6 Cô Nhung A1.7
|
Sáng |
1-3 |
Toán (HH ) GV: L.An |
Ngữ Văn GV: N.Oanh
|
Vật lý GV: V.Nghĩa |
Hóa học GV:T. Nhung |
Vật lý GV: V.Nghĩa |
4-5 |
Hóa học GV:T. Nhung |
Toán (ĐS ) GV: M.Tâm |
Ngữ Văn GV: N.Oanh
|
Toán (ĐS ) GV: M.Tâm |
Toán (ĐS ) GV: M.Tâm |
||
VH7 Cô Trang A1. 013 |
Chiều
|
1-3 |
Toán ( HH ) GV: H.Phong |
Hóa học GV: T.Ba |
Vật lý GV: T.Cúc |
Vật lý GV: T.Cúc |
Ngữ Văn GV:T.Trang
|
4-5 |
Hóa học GV: T.Ba |
Ngữ Văn GV:T.Trang
|
Toán (ĐS ) GV: T.Yến |
Toán (ĐS ) GV: T.Yến |
Toán (ĐS ) GV: T.Yến |
||
VH8 Thầy Nghĩa A1. 12 |
Chiều
|
1-3 |
Hóa học GV: T.Ba |
Toán ( ĐS ) GV: H.Phong |
Toán ( HH ) GV: B.Đăng |
Ngữ Văn GV: T.Đào
|
Toán ( ĐS ) GV: H.Phong |
4-5 |
Vật lý GV: V.Nghĩa |
Hóa học GV: T.Ba |
Vật lý GV: V.Nghĩa |
Vật lý GV: V.Nghĩa |
Ngữ Văn GV: T.Đào
|
||
VH9 Thầy Đăng A1. 11 |
Chiều
|
1-3 |
Hóa học GV: T.Cúc |
Vật lý GV: V.Nghĩa |
Toán ( HH ) GV: M.Tâm |
Vật lý GV: V.Nghĩa |
Ngữ Văn GV: T.Đào |
4-5 |
Toán ( ĐS ) GV: B.Đăng |
Toán ( ĐS ) GV: B.Đăng |
Ngữ Văn GV: T.Đào |
Toán ( ĐS ) GV: B.Đăng |
Hóa học GV: T.Cúc |
||
VH10 Cô Hoa A1. 10 |
Chiều
|
1-3 |
Toán ( ĐS ) GV: B.Đăng |
Toán ( ĐS ) GV: B.Đăng |
Toán ( HH ) GV: H.Phong |
Ngữ Văn GV:Hiếu |
Hóa học GV: T.Nhung |
4-5 |
Vật lý GV: T.Linh
|
Ngữ Văn GV:Hiếu |
Vật lý GV: T.Linh
|
Hóa học GV: T.Nhung |
Vật lý GV: T.Linh
|
||
VH11 Cô Nhung A1. 8 |
Chiều
|
1-3 |
Hóa học 2t GV: T.Nhung Ngữ Văn 1t GV:T.Trang |
Hóa học GV: T.Nhung |
Vật lý GV: T.Linh
|
Toán (HH) GV:B.Đăng |
Vật lý GV: T.Linh
|
4-5 |
Ngữ Văn GV:T.Trang
|
Toán ( ĐS ) GV: H.Phong |
Toán ( ĐS ) GV: H.Phong |
Ngữ Văn GV:T.Trang
|
Toán ( ĐS ) GV: H.Phong |
||
VH12 Thầy Ba A1. 7 |
Chiều
|
1-3 |
Vật lý GV: V.Nghĩa |
Ngữ Văn GV: T.Hiếu |
Vật lý GV: V.Nghĩa |
Toán (HH ) GV: T.Yến |
Hóa học GV: T.Cúc
|
4-5 |
Hóa học GV: T.Cúc
|
Toán ( ĐS ) GV:M.Tâm |
Toán ( ĐS ) GV:M.Tâm |
Ngữ Văn GV: T.Hiếu |
Toán ( ĐS ) GV:M.Tâm |
Lưu ý : - Học phần III gồm 10 tuần học : ( 22/02/2016 – 29/04/2016 ) và 02 tuần ôn tập : (04/05/2016 – 13/05/2016)
Người đăng: