THỜI KHÓA BIỂU KHOA CƠ KHÍ HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019-2020

Ngày đăng :31/01/2020

LỚP CGKL 218 – HK II, NĂM HỌC: 2019-2020

 

Thứ 2

Thứ 3

Thứ 4

Thứ 5

Thứ 6

Thứ 7

Sáng

Phay bào mặt phẳng bậc

N1

GV: T.Quang

10/2 – 23/3

Thi: 30/3

P: B 0.4

Phay bánh răng trụ răng nghiêng, rãnh xoắn

N1

GV: T.Triều

11/2 – 14/4

Thi: 21/4

P: B 0.4

Tiện ren thang

N1

GV: T.Triều

12/2 – 15/4

Thi: 22/4

P: B 0.5

Tiện ren vuông

N1

GV: T.Được

13/2 – 16/4

Thi: 23/4

P: B 0.5

Phay đa giác

N1

GV: T.Được

14/2 – 27/3

Thi: 3/4

P: B 0.3

Tiện rãnh cắt đứt

N1

GV: T.Được

15/2– 7/3

Thi: 14/3

P: B 0.3

Phay bào mặt phẳng bậc

N2

GV: T.Được

10/2 – 23/3

Thi: 30/3

P: B 0.3

Phay bánh răng trụ răng nghiêng, rãnh xoắn

N2

GV: T.Huy

11/2 – 14/4

Thi: 21/4

P: B 0.3

Tiện ren vuông

N2

GV: T.Được

12/2 – 15/4

Thi: 22/4

P: B 0.3

Tiện ren thang

N2

GV: T.Huy

13/2 – 16/4

Thi: 23/4

P: B 0.3

Phay đa giác

N2

GV: T.Dũng

14/2 – 27/3

Thi: 3/4

P: B 0.4

Phay bào rãnh cắt đứt

N1

GV: T. Dũng

21/3 – 18/4

Thi: 25/4

P: B 0.4

 

 

 

 

 

Phay bào rãnh cắt đứt

N2

GV: T. Dũng

21/3 – 18/4

Thi: 25/4

P: B 0.4

Tiện rãnh cắt đứt

N2

GV: T.Được

15/2– 7/3

Thi: 14/3

P: B 0.3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LỚP CĐ219CGKL – HK II, NĂM HỌC: 2019-2020

 

Thứ 2

Thứ 3

Thứ 4

Thứ 5

Thứ 6

Thứ 7

Sáng

Chính trị

GV: Thầy Xuân

10/2 – 4/5

Thi 11/5

P.

Dung sai – Đo lường kỹ thuật

Gv: T Dũng

11/2 – 24/3

Thi: 31/3

P.B0.5

Nguyên lý cắt

Gv: T Huy

12/2 – 25/3

Thi: 1/4

P.B0.5

 

Phay, bào mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng

GV: T.Triều

13/2 – 11/6

Thi: 18/6

P: B 0.4

Cơ lý thuyết Gv: T. Triều

14/2 – 8/5

Thi: 15/5

P.B0.5

 

Nguội cơ bản

Gv: T. Quang

15/2 – 9/5

Thi: 16/5

Xưởng Nguội

 

Vật liệu cơ khí

Gv: T Dũng

7/4 – 26/5

Thi: 2/6

P.B0.5

 

Hệ thống quản lý chất lượng ISO

 Gv: T Dũng

8/4 – 6/5

Thi: 13/5

P.B0.5

 

Người đăng: Khoa Cơ khí